Kết quả trận Newells Old Boys vs Belgrano, 07h30 ngày 05/02
Newells Old Boys
1.11
0.80
0.80
1.08
2.15
3.00
3.60
1.28
0.68
0.87
1.01
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newells Old Boys vs Belgrano hôm nay ngày 05/02/2024 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newells Old Boys vs Belgrano tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newells Old Boys vs Belgrano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newells Old Boys vs Belgrano
Francisco Gonzalez MetilliRa sân: Mariano Mino
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
Bryan ReynaRa sân: Pablo Chavarria
Ra sân: Franco Diaz
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
Ariel Matias GarciaRa sân: Facundo Tomas Quignon
Rafael Marcelo Delgado
Facundo LencioniRa sân: Nicolas Meriano
Juan BarinagaRa sân: Francisco Facello
Ariel Matias Garcia
Ra sân: Ever Maximiliano Banega
Ra sân: Juan Ignacio Ramirez Polero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newells Old Boys VS Belgrano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newells Old Boys vs Belgrano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 46 | 36 | 78.26% | 9 | 0 | 70 | 7.9 | |
| 21 | Leonel Jesus Vangioni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 68 | 7.1 | |
| 25 | Gustavo Velazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 5 | 47 | 7.1 | |
| 22 | Julian Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
| 23 | Angelo Martino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 56 | 6.5 | |
| 99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 7.3 | |
| 33 | Jeronimo Cacciabue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 14 | Armando Mendez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 2 | 72 | 7.2 | |
| 9 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 3 | 29 | 6.9 | |
| 20 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 18 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 41 | 7.5 | |
| 15 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
| 37 | Ivan Glavinovich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 3 | 39 | 7.2 | |
| 38 | Giovani Chiaverano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Pablo Chavarria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 3 | 20 | 6.7 | |
| 33 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 45 | 25 | 55.56% | 3 | 4 | 71 | 6.8 | |
| 23 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 15 | Ariel Matias Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 6 | Alejandro Rebola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
| 8 | Mariano Mino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 24 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 4 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
| 12 | Ulises Sanchez | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 1 | 54 | 7.1 | |
| 9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 5 | 40 | 6.5 | |
| 11 | Bryan Reyna | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 13 | Nicolas Meriano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
| 26 | Facundo Lencioni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 3 | 1 | 10 | 6.8 | |
| 35 | Francisco Facello | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 31 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
