Kết quả trận Newcastle United vs Burnley, 22h00 ngày 06/12
Newcastle United
0.87
1.03
0.85
0.89
1.25
5.50
10.50
1.11
0.78
0.92
0.96
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newcastle United vs Burnley hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newcastle United vs Burnley tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newcastle United vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newcastle United vs Burnley
Kyle Walker
Lucas Pires Silva
Joe WorrallRa sân: Lyle Foster
Ra sân: Dan Burn
Ra sân: Joseph Willock
Josh LaurentRa sân: Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Nick Woltemade
Zian FlemmingRa sân: Armando Broja
Jaidon AnthonyRa sân: Jacob Bruun Larsen
Josh Laurent
Marcus EdwardsRa sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Jacob Ramsey
2 - 1 Zian Flemming
Zian Flemming Penalty awarded
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newcastle United VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newcastle United vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Fabian Schar | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 4 | 91 | 6.93 | |
| 33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 47 | 6.55 | |
| 7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 18 | 6.14 | |
| 9 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
| 32 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 42 | 6.49 | |
| 28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 39 | 6.82 | |
| 10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 6 | 0 | 65 | 8.48 | |
| 8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
| 39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 1 | 74 | 69 | 93.24% | 6 | 0 | 97 | 8 | |
| 41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 1 | 73 | 6.16 | |
| 27 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.86 | |
| 12 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 1 | 5 | 77 | 7.02 | |
| 3 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 2 | 45 | 6.77 | |
| 20 | Anthony Elanga | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 6 | 0 | 61 | 6.78 | |
| 21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 70 | 65 | 92.86% | 1 | 0 | 95 | 6.85 | |
| 67 | Lewis Miley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 1 | 19 | 6.33 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 37 | 5.83 | |
| 1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 15 | 39.47% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
| 24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 42 | 6.45 | |
| 29 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.55 | |
| 7 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 1 | 45 | 6.79 | |
| 10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.28 | |
| 19 | Zian Flemming | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.66 | |
| 18 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 16 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 34 | 5.6 | |
| 9 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
| 27 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 6 | 35 | 6.16 | |
| 11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 8 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 38 | 5.62 | |
| 5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 2 | 40 | 6.59 | |
| 23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 0 | 28 | 5.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
