Kết quả trận Newcastle Jets vs Sydney FC, 13h00 ngày 20/12
Newcastle Jets
0.97
0.93
0.40
1.75
3.20
3.90
2.00
0.84
1.06
0.87
1.01
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newcastle Jets vs Sydney FC hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newcastle Jets vs Sydney FC tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newcastle Jets vs Sydney FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newcastle Jets vs Sydney FC
Wataru KamijoRa sân: Corey Hollman
Akol AkonRa sân: Abel Walatee
Ra sân: Clayton John Taylor
Patrick WoodRa sân: Victor Campuzano Bonilla
Joe LolleyRa sân: Alhassan Toure
Ra sân: Will Dobson
Ra sân: Kosta Grozos
Tiago QuintalRa sân: Rhys Youlley
Kiến tạo: Alexander Badolato
Ra sân: Eli Adams
Ra sân: Lachlan Rose
Piero Quispe
Joe Lolley↓Ra sân:
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newcastle Jets VS Sydney FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newcastle Jets vs Sydney FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.2 | |
| 17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 44 | 7.8 | |
| 23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 6 | 0 | 75 | 7.4 | |
| 33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 77 | 8.3 | |
| 39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.7 | |
| 7 | Eli Adams | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 53 | 6.6 | |
| 9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6 | |
| 19 | Alexander Badolato | Tiền vệ công | 5 | 1 | 6 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 0 | 77 | 7.4 | |
| 22 | Joel Bertolissio | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 78 | 7.5 | |
| 13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 0 | 42 | 7.1 | |
| 8 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 11 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
| 28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
| 43 | Xavier Bertoncello | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 7.7 | |
| 42 | Maxwell Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 5 | 81 | 8.1 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 61 | 6.5 | |
| 5 | Alex Grant | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 49 | 6.7 | |
| 17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 4 | 2 | 85 | 7 | |
| 32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 54 | 6.7 | |
| 10 | Joe Lolley | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
| 9 | Victor Campuzano Bonilla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 19 | 5.9 | |
| 35 | Alhassan Toure | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 27 | 6.1 | |
| 13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 7 | Piero Quispe | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 6 | 0 | 79 | 6.4 | |
| 6 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 36 | Rhys Youlley | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 1 | 0 | 58 | 6.6 | |
| 8 | Wataru Kamijo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 20 | Tiago Quintal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7 | |
| 11 | Abel Walatee | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 7.1 | |
| 12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 54 | 8.9 | |
| 44 | Akol Akon | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
