Kết quả trận Newcastle Jets vs Sydney FC, 13h00 ngày 01/11
Newcastle Jets
0.81
1.09
0.86
0.81
2.50
3.40
2.60
1.04
0.86
0.20
3.20
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newcastle Jets vs Sydney FC hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newcastle Jets vs Sydney FC tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newcastle Jets vs Sydney FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newcastle Jets vs Sydney FC
Kiến tạo: Daniel Wilmering
1 - 1 Alhassan Toure
Victor Campuzano Bonilla Goal Disallowed - offside
1 - 2 Alhassan Toure Kiến tạo: Victor Campuzano Bonilla
Ra sân: Kosta Grozos
Ra sân: Thomas Aquilina
Ra sân: Xavier Bertoncello
1 - 3 Alhassan Toure Kiến tạo: Joe Lolley
Abel WalateeRa sân: Alhassan Toure
Ra sân: Ben Gibson
Rhyan Grant
Patrick WoodRa sân: Joe Lolley
1 - 4 Patrick Wood
Ra sân: Will Dobson
Tiago QuintalRa sân: Victor Campuzano Bonilla
Ra sân:
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newcastle Jets VS Sydney FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newcastle Jets vs Sydney FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Joseph Shaughnessy | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 68 | 6 | |
| 15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 76 | 64 | 84.21% | 1 | 3 | 95 | 6.6 | |
| 14 | Max Burgess | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 1 | 0 | 84 | 6.1 | |
| 17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 55 | 6.3 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
| 23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 5 | 3 | 70 | 6.8 | |
| 39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 50 | 6 | |
| 9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
| 19 | Alexander Badolato | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 74 | 64 | 86.49% | 2 | 0 | 97 | 6.6 | |
| 22 | Joel Bertolissio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
| 8 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 35 | 7 | |
| 11 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 17 | 7.5 | |
| 25 | Oscar Fryer | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 45 | Christian Bracco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
| 28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 49 | 6 | |
| 43 | Xavier Bertoncello | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 22 | 6.5 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 2 | 57 | 6.8 | |
| 5 | Alex Grant | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 2 | 65 | 6.9 | |
| 32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 55 | 6.3 | |
| 10 | Joe Lolley | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 19 | 10 | 52.63% | 8 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 3 | 0 | 66 | 6.4 | |
| 9 | Victor Campuzano Bonilla | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 35 | Alhassan Toure | Cánh trái | 6 | 5 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 26 | 10 | |
| 13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.4 | |
| 7 | Piero Quispe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 39 | 6.1 | |
| 36 | Rhys Youlley | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 47 | 7.2 | |
| 20 | Tiago Quintal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 24 | Paul Okon-Engstler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 61 | 7.1 | |
| 11 | Abel Walatee | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 16 | 6.6 | |
| 12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 33 | 67.35% | 0 | 0 | 56 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
