Kết quả trận Newcastle Jets vs Melbourne City, 13h00 ngày 06/12
Newcastle Jets
0.83
1.03
0.98
0.88
4.50
3.90
1.67
0.77
1.09
0.25
2.60
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newcastle Jets vs Melbourne City hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newcastle Jets vs Melbourne City tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newcastle Jets vs Melbourne City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newcastle Jets vs Melbourne City
0 - 1 Kavian Rahmani Kiến tạo: Andreas Kuen
Ra sân: Xavier Bertoncello
Zane SchreiberRa sân: Medin Memeti
Ra sân: Will Dobson
Emin DurakovicRa sân: Takeshi Kanamori
Elbasan RashaniRa sân: Liam Bonetig
Benjamin MazzeoRa sân: Max Caputo
Nathaniel AtkinsonRa sân: Harrison Shillington
Ra sân: Lachlan Rose
Ra sân: Max Burgess
Nathaniel Atkinson
Kavian Rahmani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newcastle Jets VS Melbourne City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newcastle Jets vs Melbourne City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Max Burgess | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 0 | 64 | 6.9 | |
| 17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 67 | 7.2 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
| 23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 0 | 68 | 7.2 | |
| 33 | Mark Natta | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 83 | 72 | 86.75% | 0 | 1 | 94 | 6.6 | |
| 7 | Eli Adams | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
| 19 | Alexander Badolato | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 58 | 7.7 | |
| 22 | Joel Bertolissio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 1 | 77 | 7 | |
| 13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
| 8 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 11 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
| 43 | Xavier Bertoncello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
| 42 | Maxwell Cooper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 68 | 85% | 0 | 4 | 98 | 6.6 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 4 | 0 | 75 | 7.7 | |
| 11 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 10 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 0 | 41 | 5.9 | |
| 22 | German Ferreyra | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 73 | 7.8 | |
| 13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 27 | Kai Trewin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 72 | 7.5 | |
| 17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
| 39 | Emin Durakovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 1 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 56 | 7.5 | |
| 35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 22 | 6.4 | |
| 20 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
| 36 | Harrison Shillington | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 51 | 7.5 | |
| 47 | Kavian Rahmani | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 8.5 | |
| 4 | Liam Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 57 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
