Kết quả trận Newcastle Jets vs FC Macarthur, 13h00 ngày 12/01
Newcastle Jets
0.99
0.89
1.04
0.82
2.45
3.80
2.50
0.99
0.91
0.25
2.80
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newcastle Jets vs FC Macarthur hôm nay ngày 12/01/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newcastle Jets vs FC Macarthur tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur
Kiến tạo: Clayton John Taylor
Valere Germain
Marin Jakolis
1 - 1 Valere Germain Kiến tạo: Ivan Vujica
Ra sân: Ben Gibson
Ra sân: Matthew Scarcella
BernardoRa sân: Marin Jakolis
1 - 2 Jed Drew
Liam Rosenior
Danny De SilvaRa sân: Jake Hollman
Ra sân: Clayton John Taylor
Frans DeliRa sân: Liam Rosenior
Walter ScottRa sân: Jed Drew
Ra sân: Thomas Aquilina
1 - 3 Bernardo Kiến tạo: Danny De Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newcastle Jets VS FC Macarthur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Newcastle Jets vs FC Macarthur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
| 19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 78 | 6.9 | |
| 17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 117 | 115 | 98.29% | 0 | 0 | 120 | 6.8 | |
| 23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 51 | 46 | 90.2% | 10 | 0 | 79 | 7 | |
| 10 | Wellissol | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
| 4 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 75 | 89.29% | 1 | 1 | 109 | 6.8 | |
| 33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 0 | 100 | 6.7 | |
| 39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 0 | 62 | 6.7 | |
| 9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
| 6 | Matthew Scarcella | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 1 | 37 | 7.2 | |
| 37 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 1 | 78 | 7.4 | |
| 22 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 45 | Christian Bracco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7.1 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 0 | 62 | 7.9 | |
| 98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
| 12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 8.1 | |
| 15 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 60 | 6.7 | |
| 7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
| 44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 22 | Liam Rosenior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
| 13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 63 | 7.1 | |
| 18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 21 | Bernardo | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 7.8 | |
| 11 | Jed Drew | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 30 | 7.4 | |
| 16 | Oliver Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 2 | 75 | 6.9 | |
| 20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 3 | 1 | 68 | 7 | |
| 23 | Frans Deli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
