Kết quả trận Newcastle Jets vs FC Macarthur, 15h35 ngày 26/12

Vòng 10
15:35 ngày 26/12/2025
Newcastle Jets
Đã kết thúc 4 - 5 Xem Live (1 - 2)
FC Macarthur
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 3.25
0.89
U 3.25
0.78
1
1.88
X
3.95
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1.25
0.82
U 1.25
1.02

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Newcastle Jets vs FC Macarthur hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Newcastle Jets vs FC Macarthur tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
7'
match change Walter Scott
Ra sân: Harry Politidis
8'
match yellow.png Liam Rosenior
15'
match goal 0 - 1 Bernardo
Kiến tạo: Liam Rosenior
Eli Adams 1 - 1 match goal
42'
45'
match goal 1 - 2 Dean Bosnjak
Joseph Shaughnessy
Ra sân: Richard Nkomo
match change
46'
Lachlan Bayliss
Ra sân: Kosta Grozos
match change
46'
Clayton John Taylor 2 - 2 match goal
48'
50'
match phan luoi 2 - 3 Joel Bertolissio(OW)
Will Dobson match yellow.png
52'
Kota Mizunuma
Ra sân: Will Dobson
match change
55'
63'
match change Anthony Caceres
Ra sân: Bernardo
63'
match change Harrison Sawyer
Ra sân: Rafael Duran
64'
match yellow.png Callum Talbot
68'
match goal 2 - 4 Harrison Sawyer
Xavier Bertoncello
Ra sân: Eli Adams
match change
69'
Xavier Bertoncello 3 - 4
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
75'
79'
match change Zane Helweh
Ra sân: Dean Bosnjak
Ben Gibson
Ra sân: Lachlan Rose
match change
79'
80'
match change Frans Deli
Ra sân: Liam Rosenior
Ben Gibson 4 - 4 match goal
83'
90'
match yellow.png Anthony Caceres
90'
match goal 4 - 5 Luke Vickery
Kiến tạo: Anthony Caceres
90'
match yellow.png Luke Brattan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Newcastle Jets VS FC Macarthur

Newcastle Jets Newcastle Jets
FC Macarthur FC Macarthur
17
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Phạt góc
 
5
9
 
Sút Phạt
 
14
1
 
Việt vị
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
29
3
 
Thử thách
 
11
16
 
Long pass
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
2
 
Successful center
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
24
501
 
Số đường chuyền
 
286
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
134
 
Pha tấn công
 
64
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
5
 
Cơ hội lớn
 
5
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
67
1.96
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.29
1.86
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.29
1.96
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.29
2.86
 
Cú sút trúng đích
 
2.73
33
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
9
 
Số quả tạt chính xác
 
21
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
54
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
25
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Joseph Shaughnessy
8
Lachlan Bayliss
18
Kota Mizunuma
43
Xavier Bertoncello
11
Ben Gibson
40
Jordan Baylis
41
Lucas Dean Scicluna
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-1-4-1
4-4-1-1 FC Macarthur FC Macarthur
1
Delianov
34
Nkomo
33
Natta
42
Cooper
22
Bertolis...
17
Grozos
13
Taylor
19
Badolato
28
Dobson
7
Adams
9
Rose
12
Kurto
25
Talbot
3
Silva
6
Uskok
19
Politidi...
8
Vickery
22
Rosenior
26
Brattan
11
Bernardo
24
Bosnjak
13
Duran

Substitutes

18
Walter Scott
10
Anthony Caceres
28
Harrison Sawyer
29
Zane Helweh
23
Frans Deli
1
Alex Robinson
14
Kristian Popovic
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Joseph Shaughnessy 5
Lachlan Bayliss 8
Kota Mizunuma 18
Xavier Bertoncello 43
Ben Gibson 11
Jordan Baylis 40
Lucas Dean Scicluna 41
Newcastle Jets FC Macarthur
18 Walter Scott
10 Anthony Caceres
28 Harrison Sawyer
29 Zane Helweh
23 Frans Deli
1 Alex Robinson
14 Kristian Popovic

Dữ liệu đội bóng:Newcastle Jets vs FC Macarthur

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2
8.67 Sút trúng cầu môn 4.67
10 Phạm lỗi 11
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 4
55.33% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.3
5.7 Sút trúng cầu môn 3.9
9 Phạm lỗi 10.4
5.2 Phạt góc 6.5
1.1 Thẻ vàng 2.7
55.1% Kiểm soát bóng 44.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (10trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
1
0
1

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 21 6.5
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.3
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 2 33 6.9
7 Eli Adams Cánh phải 2 0 0 14 11 78.57% 1 0 22 6.5
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 7 6.6
19 Alexander Badolato Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 0 0 21 6.4
22 Joel Bertolissio Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 1 0 24 6.5
13 Clayton John Taylor Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 1 0 12 6.5
28 Will Dobson Tiền vệ trụ 2 1 2 11 9 81.82% 0 0 25 6.5
42 Maxwell Cooper Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 32 6.7
34 Richard Nkomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 19 6.4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.5
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 5 0 26 6.8
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.7
22 Liam Rosenior Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 7.3
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 7
18 Walter Scott Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 6.4
13 Rafael Duran Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 12 6.1
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 6 54.55% 2 0 21 6.7
11 Bernardo Cánh phải 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 22 7.6
8 Luke Vickery Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 1 0 10 6.6
24 Dean Bosnjak Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ