Kết quả trận Neuchatel Xamax vs Bellinzona, 20h00 ngày 14/12

Vòng 17
20:00 ngày 14/12/2025
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bellinzona
Địa điểm: Stade La Maladiere
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.03
O 2.75
0.90
U 2.75
0.94
1
1.85
X
3.75
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.92
O 1.25
1.13
U 1.25
0.72

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Neuchatel Xamax vs Bellinzona hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Neuchatel Xamax vs Bellinzona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
Bellinzona Bellinzona
Diogo Carraco match yellow.png
38'
Diogo Carraco 1 - 0
Kiến tạo: Salim Ben Seghir
match goal
48'
60'
match yellow.png Willy Vogt
61'
match change Dylan Tutonda
Ra sân: Elion Jashari
Altin Azemi
Ra sân: Diogo Carraco
match change
67'
73'
match change Momodou Jaiteh
Ra sân: Ato
73'
match change Alessandro Grano
Ra sân: Johan Kury
73'
match yellow.png Aris Aksel Sorensen
80'
match yellow.png Meritan Shabani
Jesse Hautier
Ra sân: Shkelqim Demhasaj
match change
82'
Mickael Facchinetti
Ra sân: Noah Streit
match change
88'
89'
match change Pierrick Moulin
Ra sân: Jacques Bomo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Neuchatel Xamax VS Bellinzona

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Bellinzona Bellinzona
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Phạt góc
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
4
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
14
55
 
Long pass
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
4
 
Successful center
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
26
525
 
Số đường chuyền
 
360
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
109
 
Pha tấn công
 
106
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
1.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.06
12
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
10
11
 
Số quả tạt chính xác
 
14
47
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
43
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
41
 
Phá bóng
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Altin Azemi
19
Jesse Hautier
7
Mickael Facchinetti
1
Ngawi Anthony Mossi
39
Goncalo Sacramento dos Santos
2
Ismael Sidibe
8
Malik Deme
31
Francesco Lentini
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax 4-2-3-1
3-5-2 Bellinzona Bellinzona
27
Omeragic
3
Fontana
5
Hajrulah...
15
Epitaux
16
Seydoux
6
Saiz
17
Bayard
11
Seghir
81
Carraco
77
Streit
9
Demhasaj
16
Muci
6
Ato
3
Sorensen
4
Menendez
23
Pinto
21
Shabani
24
Jashari
14
Bomo
80
Kury
19
Sadiku
11
Vogt

Substitutes

44
Dylan Tutonda
77
Alessandro Grano
45
Momodou Jaiteh
92
Pierrick Moulin
22
Elio Trochen
27
Islem Chouik
29
Noe Philipona
Đội hình dự bị
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Altin Azemi 35
Jesse Hautier 19
Mickael Facchinetti 7
Ngawi Anthony Mossi 1
Goncalo Sacramento dos Santos 39
Ismael Sidibe 2
Malik Deme 8
Francesco Lentini 31
Neuchatel Xamax Bellinzona
44 Dylan Tutonda
77 Alessandro Grano
45 Momodou Jaiteh
92 Pierrick Moulin
22 Elio Trochen
27 Islem Chouik
29 Noe Philipona

Dữ liệu đội bóng:Neuchatel Xamax vs Bellinzona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
14.33 Phạm lỗi 20.67
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 4.33
56.33% Kiểm soát bóng 38.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
14.5 Phạm lỗi 18.2
3.3 Phạt góc 2.9
2 Thẻ vàng 3.3
50.5% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (21trận)
Chủ Khách
Bellinzona (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
2
2
4
1

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Shkelqim Demhasaj Forward 3 1 0 7 4 57.14% 1 2 14 7.3
17 Romain Bayard Midfielder 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 60 7.6
16 Leo Seydoux Defender 1 0 2 76 63 82.89% 4 0 109 7.4
5 Lavdrim Hajrulahu Defender 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 72 7.1
11 Salim Ben Seghir Forward 1 0 2 58 45 77.59% 4 0 78 7.8
6 Fabio Saiz Midfielder 1 0 1 63 54 85.71% 0 2 86 7.5
15 Yoan Epitaux Defender 0 0 0 47 41 87.23% 0 6 72 7.9
27 Edin Omeragic Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 7.5
19 Jesse Hautier Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
3 Jonathan Fontana Defender 1 1 0 61 53 86.89% 1 0 78 7.1
77 Noah Streit Forward 1 0 2 33 27 81.82% 1 1 59 6.7
81 Diogo Carraco Tiền vệ trụ 2 1 1 32 29 90.63% 0 1 48 7.9
35 Altin Azemi Midfielder 0 0 0 14 14 100% 0 0 20 6.5

Bellinzona Bellinzona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Armando Sadiku Tiền đạo cắm 2 1 1 27 18 66.67% 0 0 40 6
23 Michael Goncalves Pinto Defender 0 0 1 26 16 61.54% 2 0 43 6.8
4 Borja Lopez Menendez Defender 0 0 0 50 39 78% 0 1 72 6.8
21 Meritan Shabani Midfielder 2 0 3 39 27 69.23% 5 0 71 6.8
16 Alexander Muci Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 25 6.4
11 Willy Vogt Forward 1 0 2 20 17 85% 1 1 33 6.4
3 Aris Aksel Sorensen Trung vệ 1 0 0 41 33 80.49% 0 1 55 7.1
80 Johan Kury Forward 1 1 0 25 19 76% 1 3 43 7.2
14 Jacques Bomo Midfielder 1 0 0 33 23 69.7% 1 3 53 6.5
44 Dylan Tutonda Midfielder 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 6.4
45 Momodou Jaiteh Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4
24 Elion Jashari Midfielder 0 0 0 22 18 81.82% 2 2 31 6.8
6 Ato Midfielder 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 32 6.5
77 Alessandro Grano Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ