Kết quả trận Neuchatel Xamax vs Bellinzona, 20h00 ngày 14/12
Neuchatel Xamax
0.83
1.03
0.90
0.94
1.85
3.75
3.75
0.94
0.92
1.13
0.72
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Neuchatel Xamax vs Bellinzona hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Neuchatel Xamax vs Bellinzona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona
Kiến tạo: Salim Ben Seghir
Willy Vogt
Dylan TutondaRa sân: Elion Jashari
Ra sân: Diogo Carraco
Momodou JaitehRa sân: Ato
Alessandro GranoRa sân: Johan Kury
Aris Aksel Sorensen
Meritan Shabani
Ra sân: Shkelqim Demhasaj
Ra sân: Noah Streit
Pierrick MoulinRa sân: Jacques Bomo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Neuchatel Xamax VS Bellinzona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Neuchatel Xamax vs Bellinzona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neuchatel Xamax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Shkelqim Demhasaj | Forward | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 14 | 7.3 | |
| 17 | Romain Bayard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 60 | 7.6 | |
| 16 | Leo Seydoux | Defender | 1 | 0 | 2 | 76 | 63 | 82.89% | 4 | 0 | 109 | 7.4 | |
| 5 | Lavdrim Hajrulahu | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 72 | 7.1 | |
| 11 | Salim Ben Seghir | Forward | 1 | 0 | 2 | 58 | 45 | 77.59% | 4 | 0 | 78 | 7.8 | |
| 6 | Fabio Saiz | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 86 | 7.5 | |
| 15 | Yoan Epitaux | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 6 | 72 | 7.9 | |
| 27 | Edin Omeragic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 7.5 | |
| 19 | Jesse Hautier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 3 | Jonathan Fontana | Defender | 1 | 1 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 0 | 78 | 7.1 | |
| 77 | Noah Streit | Forward | 1 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 59 | 6.7 | |
| 81 | Diogo Carraco | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 48 | 7.9 | |
| 35 | Altin Azemi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.5 |
Bellinzona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Armando Sadiku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
| 23 | Michael Goncalves Pinto | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 2 | 0 | 43 | 6.8 | |
| 4 | Borja Lopez Menendez | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 1 | 72 | 6.8 | |
| 21 | Meritan Shabani | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 39 | 27 | 69.23% | 5 | 0 | 71 | 6.8 | |
| 16 | Alexander Muci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 11 | Willy Vogt | Forward | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 33 | 6.4 | |
| 3 | Aris Aksel Sorensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 55 | 7.1 | |
| 80 | Johan Kury | Forward | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 43 | 7.2 | |
| 14 | Jacques Bomo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 3 | 53 | 6.5 | |
| 44 | Dylan Tutonda | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 45 | Momodou Jaiteh | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 24 | Elion Jashari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 2 | 31 | 6.8 | |
| 6 | Ato | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 77 | Alessandro Grano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
