Kết quả trận Neom vs Al Najma(KSA), 00h30 ngày 26/12
Neom
0.85
0.95
0.80
1.00
1.48
4.80
6.00
1.04
0.74
1.06
0.74
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Neom vs Al Najma(KSA) hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Neom vs Al Najma(KSA) tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Neom vs Al Najma(KSA) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Neom vs Al Najma(KSA)
Rakan Al-Tulayhi
Ali Jasim El-AibiRa sân: Rakan Al-Tulayhi
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
Abdullah Al-HawsawiRa sân: Fahad Al-Abdulraziq
Ra sân: Ahmed Abdu
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Deybi Flores
Faisal Al MutairiRa sân: Romell Quioto
Hisham Al-DubaisRa sân: Nasser Al-Haleel
Kiến tạo: Alaa Hejji
Ra sân: Hassan Al-Ali
Khaled Eid
2 - 1 Bilal Boutobba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Neom VS Al Najma(KSA)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Neom vs Al Najma(KSA)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 7 | 0 | 55 | 7.3 | |
| 26 | Ahmed Hegazi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 4 | 69 | 7.1 | |
| 8 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 64 | 7.2 | |
| 10 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 0 | 50 | 6.6 | |
| 40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 81 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 1 | 67 | 6.3 | |
| 4 | Khalifah Al-Dawsari | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 2 | 76 | 7.5 | |
| 18 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 63 | 7.3 | |
| 71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 14 | 6.3 | |
| 11 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 53 | 6.8 | |
| 72 | Amadou Koné | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 2 | 73 | 7.1 | |
| 20 | Thamer Al-Khaibri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.2 |
Al Najma(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Romell Quioto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 4 | 25 | 6.7 | |
| 3 | Samir Caetano de Souza Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 4 | 48 | 6.7 | |
| 98 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 0 | 62 | 7.2 | |
| 20 | Deybi Flores | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 58 | 6.4 | |
| 1 | Victor Braga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
| 6 | Khaled Eid | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 50 | 6 | ||
| 23 | Rakan Al-Tulayhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 77 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 8 | Abdulelah Al-Shammeri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 3 | 1 | 76 | 7.3 | |
| 19 | Fahad Al-Abdulraziq | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 14 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
| 10 | Faisal Al Mutairi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 4 | Nasser Al-Haleel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 2 | Vitor Vargas | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 49 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
