Kết quả trận Neftchi Fargona vs Mashal Muborak, 21h00 ngày 21/08

Vòng 20
21:00 ngày 21/08/2025
Neftchi Fargona
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Mashal Muborak
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.90
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
1.28
X
4.60
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

VĐQG Uzbekistan

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Neftchi Fargona vs Mashal Muborak hôm nay ngày 21/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Neftchi Fargona vs Mashal Muborak tại VĐQG Uzbekistan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Neftchi Fargona vs Mashal Muborak hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Neftchi Fargona vs Mashal Muborak

Neftchi Fargona Neftchi Fargona
Phút
Mashal Muborak Mashal Muborak
3'
match yellow.png Islombek Baratov
4'
match yellow.png Ergash Ismoilov
Joel Kojo 1 - 0 match goal
34'
Vladimir Jovovic
Ra sân: Alisher Odilov
match change
46'
Ibrokhimkhalil Yuldoshev match yellow.png
60'
Anvarjon Gofurov 2 - 0 match goal
63'
Joel Kojo 3 - 0 match goal
70'
72'
match change Aminu Umar
Ra sân: Anvar Murodov
72'
match change Ibrohim Ganikhonov
Ra sân: Javohir Abdualimov
Zoran Marusic
Ra sân: Joel Kojo
match change
74'
Kuvondyk Ruzyev
Ra sân: Abrorbek Ismoilov
match change
74'
Bilolkhon Toshmirzaev
Ra sân: Ikromjon Alibaev
match change
74'
77'
match change Nuriddin Nuriddinov
Ra sân: Islombek Baratov
81'
match change Sherzod Fayziev
Ra sân: Mukhammadali Alikulov
81'
match change Farrukh Toshpulatov
Ra sân: Sardor Abduraimov
Gulom Gulyamov
Ra sân: Anvarjon Gofurov
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Neftchi Fargona VS Mashal Muborak

Neftchi Fargona Neftchi Fargona
Mashal Muborak Mashal Muborak
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
92
 
Pha tấn công
 
67
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Gulom Gulyamov
8
Vladimir Jovovic
32
Zoran Marusic
15
Shakhzod Nematzhonov
70
Sylvanus Nimely
11
Kuvondyk Ruzyev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
45
Akbar Turaev
33
Shohruhbek Yoqubjonov
Neftchi Fargona Neftchi Fargona 4-3-2-1
4-2-3-1 Mashal Muborak Mashal Muborak
1
Ergashev
21
Ubaydull...
4
Ciger
20
Gofurov
6
Yuldoshe...
5
Alibaev
23
Dokic
7
Ismoilov
22
Odilov
10
Iskander...
9
2
Kojo
35
Tukhtabo...
28
Ismoilov
80
Yashin
34
Juraev
15
Alikulov
6
Abdualim...
22
Muzaffar...
17
Murodov
8
Abduraim...
7
Baratov
10
Murtazae...

Substitutes

37
Sherzod Fayziev
9
Ibrohim Ganikhonov
1
Umid Khamroev
24
Avazkhon Mamatkhodzhaev
13
Nuriddin Nuriddinov
5
Samandar Ochilov
18
Dilshod Rakhmatullaev
55
Farrukh Toshpulatov
20
Aminu Umar
Đội hình dự bị
Neftchi Fargona Neftchi Fargona
Gulom Gulyamov 24
Vladimir Jovovic 8
Zoran Marusic 32
Shakhzod Nematzhonov 15
Sylvanus Nimely 70
Kuvondyk Ruzyev 11
Bilolkhon Toshmirzaev 77
Akbar Turaev 45
Shohruhbek Yoqubjonov 33
Neftchi Fargona Mashal Muborak
37 Sherzod Fayziev
9 Ibrohim Ganikhonov
1 Umid Khamroev
24 Avazkhon Mamatkhodzhaev
13 Nuriddin Nuriddinov
5 Samandar Ochilov
18 Dilshod Rakhmatullaev
55 Farrukh Toshpulatov
20 Aminu Umar

Dữ liệu đội bóng:Neftchi Fargona vs Mashal Muborak

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.4
0.8 Bàn thua 0.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4
4.7 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.9
50.6% Kiểm soát bóng 46.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neftchi Fargona (44trận)
Chủ Khách
Mashal Muborak (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
4
9
HT-H/FT-T
5
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
10
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
2
8
4
2