Kết quả trận Necaxa vs Pachuca, 08h00 ngày 04/10
Necaxa
1.08
0.82
0.87
1.01
2.60
3.30
2.30
1.05
0.85
0.25
2.40
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Necaxa vs Pachuca hôm nay ngày 04/10/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Necaxa vs Pachuca tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Necaxa vs Pachuca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Necaxa vs Pachuca
0 - 1 Carlos Luis Quintero Arroyo Kiến tạo: Daniel Aceves
Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann
Carlos Sanchez NavaRa sân: Daniel Aceves
Gastón TogniRa sân: Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Israel LunaRa sân: Oussama Idrissi
Ra sân: Diber Carbindo
Pedro Pedraza
Ra sân: Johan Rojas Echavarria
Illian HernandezRa sân: Enner Valencia
Victor Alfonso GuzmanRa sân: Pedro Pedraza
Carlos Agustin Moreno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Necaxa VS Pachuca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Necaxa vs Pachuca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Necaxa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Jose Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 57 | 8.2 | |
| 22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 16 | Cristian Calderon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 3 | 78 | 7.7 | |
| 9 | Tomas Oscar Badaloni | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 30 | 7.1 | |
| 8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 76 | 63 | 82.89% | 6 | 1 | 103 | 7.6 | |
| 30 | Ricardo Saul Monreal Morales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 26 | Emilio Lara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 3 | 2 | 64 | 6.5 | |
| 7 | Kevin Rosero | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 5 | 0 | 66 | 6.9 | |
| 27 | Diber Carbindo | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 24 | 5.7 | |
| 15 | Pavel Perez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 5 | Tomas Jacob | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 3 | 37 | 7 | |
| 21 | Johan Rojas Echavarria | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 38 | 29 | 76.32% | 5 | 0 | 61 | 7.2 | |
| 24 | Franco Rossano | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 53 | 7 |
Pachuca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Carlos Luis Quintero Arroyo | Cánh phải | 6 | 1 | 4 | 33 | 24 | 72.73% | 6 | 0 | 73 | 8.5 | |
| 10 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 37 | 5.8 | |
| 29 | Robert Kenedy Nunes do Nascimento | Forward | 4 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
| 4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
| 8 | Victor Alfonso Guzman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 11 | Oussama Idrissi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 32 | Gastón Togni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 12 | 6.5 | |
| 2 | Sergio Barreto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 25 | Carlos Agustin Moreno | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 33 | 15 | 45.45% | 0 | 0 | 46 | 7.9 | |
| 26 | Alan Bautista | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 1 | 52 | 7 | |
| 15 | Israel Luna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
| 3 | Daniel Aceves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
| 12 | Brian Alberto Garcia Carpizo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
| 14 | Carlos Sanchez Nava | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 5 | Pedro Pedraza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
| 9 | Illian Hernandez | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
