Kết quả trận Necaxa vs CDSyC Cruz Azul, 10h05 ngày 29/01
Necaxa
1.02
0.88
1.03
0.85
4.80
3.80
1.53
0.90
1.00
0.33
2.25
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Necaxa vs CDSyC Cruz Azul hôm nay ngày 29/01/2025 lúc 10:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Necaxa vs CDSyC Cruz Azul tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Necaxa vs CDSyC Cruz Azul hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Necaxa vs CDSyC Cruz Azul
Ra sân: Kevin Rosero
Erik Antonio Lira Mendez
1 - 1 Erik Antonio Lira Mendez Kiến tạo: Alexis Hazael Gutierrez Torres
Jesus Gilberto Orozco Chiquete
Ra sân: Pavel Perez
Amaury MoralesRa sân: Alexis Hazael Gutierrez Torres
1 - 2 Giorgos Giakoumakis Kiến tạo: Amaury Morales
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Diego Eduardo De Buen Juarez
Ra sân: Alejandro Mayorga
Ra sân: Diber Carbindo
Lorenzo FaravelliRa sân: Luka Romero
Gabriel Matias Fernandez LeitesRa sân: Giorgos Giakoumakis
1 - 3 Lorenzo Faravelli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Necaxa VS CDSyC Cruz Azul
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Necaxa vs CDSyC Cruz Azul
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Necaxa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Diego Eduardo De Buen Juarez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 29 | Jose Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 59 | 7.3 | |
| 22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
| 4 | Alexis Pena | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 57 | 6.6 | |
| 5 | Alejandro Mayorga | Defender | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 9 | Tomas Oscar Badaloni | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 8 | Agustin Palavecino | Midfielder | 4 | 2 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 1 | 62 | 6.7 | |
| 30 | Ricardo Saul Monreal Morales | Forward | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 3 | Agustin Oliveros | Defender | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 49 | 6.2 | |
| 26 | Emilio Lara | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 7 | Kevin Rosero | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 10 | Jose Antonio Paradela | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 27 | Diber Carbindo | Forward | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
| 20 | Arturo Adolfo Palma Cisneros | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 15 | Pavel Perez | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 11 | Heriberto Jurado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 1 | 14 | 6.8 |
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Lorenzo Faravelli | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 7.5 | |
| 11 | Giorgos Giakoumakis | Forward | 1 | 1 | 4 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 24 | 7.8 | |
| 33 | Gonzalo Piovi | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
| 15 | Jose Ignacio Rivero Segade | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 1 | 55 | 6.9 | |
| 21 | Gabriel Matias Fernandez Leites | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 19 | Carlos Rodriguez | Midfielder | 3 | 0 | 5 | 51 | 45 | 88.24% | 2 | 0 | 67 | 7.2 | |
| 6 | Erik Antonio Lira Mendez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 58 | 7.5 | |
| 4 | Willer Emilio Ditta Perez | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
| 14 | Alexis Hazael Gutierrez Torres | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
| 23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
| 29 | Carlos Rodolfo Rotondi | Forward | 5 | 3 | 1 | 28 | 21 | 75% | 10 | 1 | 55 | 6.9 | |
| 18 | Luka Romero | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 2 | 68 | 7.1 | |
| 194 | Amaury Morales | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
