Kết quả trận Necaxa vs Atlanta United, 06h30 ngày 31/07
Necaxa
1.01
0.83
0.93
0.89
3.25
3.60
1.85
0.74
1.11
0.81
0.97
Leagues Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Necaxa vs Atlanta United hôm nay ngày 31/07/2025 lúc 06:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Necaxa vs Atlanta United tại Leagues Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Necaxa vs Atlanta United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Necaxa vs Atlanta United
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Necaxa VS Atlanta United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Necaxa vs Atlanta United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Necaxa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Diego Eduardo De Buen Juarez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
| 22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
| 16 | Cristian Calderon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 50 | 7.3 | |
| 8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 7 | Kevin Rosero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 1 | 33 | 7 | |
| 13 | Alejandro Andrade | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
| 27 | Diber Carbindo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 15 | Pavel Perez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 2 | Emilio Martinez Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 34 | 6.5 | |
| 5 | Tomas Jacob | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
| 11 | Raul Sanchez | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 30 | 7.5 |
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 5.9 | |
| 3 | Derrick Williams | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
| 59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 0 | 51 | 8 | |
| 5 | Stian Gregersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 3 | 39 | 6.8 | |
| 10 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 54 | 6.5 | |
| 14 | Jamal Thiare | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 8 | Tristan Muyumba | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
| 2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 49 | 6.4 | |
| 99 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 1 | 69 | 6.9 | |
| 18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 51 | 6.9 | |
| 20 | Luke Brennan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 29 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
