Kết quả trận NEC Nijmegen vs FC Utrecht, 18h15 ngày 12/03
NEC Nijmegen
0.79
1.01
0.78
0.92
2.28
3.50
2.58
0.79
0.96
0.75
0.95
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NEC Nijmegen vs FC Utrecht hôm nay ngày 12/03/2023 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NEC Nijmegen vs FC Utrecht tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NEC Nijmegen vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả NEC Nijmegen vs FC Utrecht
Kiến tạo: Oussama Tannane
Kiến tạo: Magnus Mattsson
Zakaria Labyad
Bas DostRa sân: Zakaria Labyad
Mike van der Hoorn
2 - 1 Bas Dost
Ra sân: Philippe Sandler
Bart RamselaarRa sân: Victor Jensen
2 - 2 Othmane Boussaid Kiến tạo: Anastasios Douvikas
Ra sân: Magnus Mattsson
Mark Van Der MaarelRa sân: Modibo Sagnan
Mark Van Der Maarel
Ra sân: Jordy Bruijn
Ra sân: Elayis Tavsan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật NEC Nijmegen VS FC Utrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:NEC Nijmegen vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 39 | 7.11 | |
| 14 | Oussama Tannane | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 7 | 1 | 75 | 7.49 | |
| 5 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.02 | |
| 6 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 72 | 6.44 | |
| 3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 61 | 6.47 | |
| 19 | Landry Nany Dimata | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 31 | 8.15 | |
| 4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 59 | 6.17 | |
| 11 | Magnus Mattsson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 41 | 7.44 | |
| 8 | Andri Fannar Baldursson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.01 | |
| 7 | Elayis Tavsan | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 43 | 6.72 | |
| 77 | Anthony Musaba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 2 | 58 | 6.44 | |
| 28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 61 | 6.45 | |
| 71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 78 | 7.31 | |
| 21 | Ibrahim Cissoko | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.96 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Bas Dost | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 3 | 13 | 7.44 | |
| 2 | Mark Van Der Maarel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.21 | |
| 20 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.08 | |
| 18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 7 | 0 | 60 | 6.9 | |
| 33 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 2 | 69 | 6.44 | |
| 17 | Sean Klaiber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 1 | 1 | 74 | 6.78 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 38 | 6.64 | |
| 22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 27 | 6.57 | |
| 23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 49 | 6.35 | |
| 9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 7.37 | |
| 7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 33 | 5.33 | |
| 26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 66 | 7.53 | |
| 14 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 7 | 45 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
