Kết quả trận NEC Nijmegen vs Almere City FC, 18h15 ngày 16/02
NEC Nijmegen
0.86
1.02
0.83
1.03
1.44
3.90
6.00
1.13
0.76
0.82
1.06
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NEC Nijmegen vs Almere City FC hôm nay ngày 16/02/2025 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NEC Nijmegen vs Almere City FC tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NEC Nijmegen vs Almere City FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả NEC Nijmegen vs Almere City FC
Jochem Ritmeester van de Kamp
1 - 1 Ricardo Visus Kiến tạo: Thom Haye
Ra sân: Philippe Sandler
Ra sân: Sami Ouaissa
Ra sân: Bryan Linssen
1 - 2 Hamdi Akujobi Kiến tạo: Kornelius Hansen
Ra sân: Mees Hoedemakers
Ra sân: Ivan Marquez Alvarez
Marvin Martins SantosRa sân: Charles Andreas Brym
Alex BalboaRa sân: Thom Haye
Alex Balboa
Damil DankerluiRa sân: Vasilios Zagaritis
Junior Kadile
Kiến tạo: Basar Onal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật NEC Nijmegen VS Almere City FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:NEC Nijmegen vs Almere City FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
| 17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 21 | 6.53 | |
| 30 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
| 32 | Vito van Crooij | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 2 | 41 | 7.94 | |
| 24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 42 | 75% | 2 | 1 | 77 | 6.68 | |
| 5 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.22 | |
| 3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 45 | 6.82 | |
| 4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 5 | 40 | 6.19 | |
| 6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 48 | 6.35 | |
| 10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 38 | 6.29 | |
| 71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 3 | 50 | 6.87 | |
| 22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 20 | 47.62% | 0 | 0 | 58 | 6.41 | |
| 2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 2 | 63 | 7.47 | |
| 25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 26 | 6.91 | |
| 11 | Basar Onal | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.71 | |
| 9 | Kento Shiogai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.01 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 7 | 1 | 66 | 7.22 | |
| 27 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 2 | 7 | 6.5 | |
| 2 | Damil Dankerlui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 50 | 6.72 | |
| 1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 31 | 6.12 | |
| 15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 8 | 52 | 7.14 | |
| 20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 2 | 2 | 60 | 7.86 | |
| 18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 41 | 7.47 | |
| 14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 9 | 1 | 82 | 6.91 | |
| 17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 35 | 7.2 | |
| 4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 3 | 55 | 7.88 | |
| 11 | Junior Kadile | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 1 | 52 | 6.27 | |
| 23 | Alex Balboa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
| 5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 60 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
