Kết quả trận NEC Nijmegen vs AFC Ajax, 02h00 ngày 21/12
NEC Nijmegen 1
0.93
0.97
0.76
0.95
2.50
3.60
2.60
0.76
1.11
1.07
0.77
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NEC Nijmegen vs AFC Ajax hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NEC Nijmegen vs AFC Ajax tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NEC Nijmegen vs AFC Ajax hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả NEC Nijmegen vs AFC Ajax
1 - 1 Kasper Dolberg Kiến tạo: Anton Gaaei
1 - 2 Mika Godts Kiến tạo: Youri Regeer
Kenneth TaylorRa sân: Sean Steur
Kiến tạo: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Koki Ogawa
Rayane BounidaRa sân: Davy Klaassen
Ra sân: Basar Onal
Ra sân: Tjaronn Chery
Rayane Bounida
Don-Angelo KonaduRa sân: Oscar Gloukh
Mika Godts
Jorthy MokioRa sân: Lucas Oliveira Rosa
Youri Regeer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật NEC Nijmegen VS AFC Ajax
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:NEC Nijmegen vs AFC Ajax
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Tjaronn Chery | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 37 | 6.18 | |
| 30 | Bryan Linssen | Forward | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.42 | |
| 14 | Eli Dasa | Defender | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 52 | 6.59 | |
| 18 | Koki Ogawa | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 18 | 6.7 | |
| 3 | Philippe Sandler | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 5.13 | |
| 6 | Darko Nejasmic | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 2 | 68 | 7.25 | |
| 1 | Gonzalo Alejandro Crettaz | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 19 | 47.5% | 0 | 0 | 50 | 6.93 | |
| 4 | Ahmetcan Kaplan | Defender | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 3 | 71 | 7.08 | |
| 2 | Brayann Pereira | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
| 23 | Kodai Sano | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 58 | 7.44 | |
| 20 | Noe Lebreton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
| 25 | Sami Ouaissa | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 25 | 6.25 | |
| 11 | Basar Onal | Forward | 3 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 39 | 5.88 | |
| 24 | Deveron Fonville | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.17 | |
| 9 | Kento Shiogai | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Lucas Oliveira Rosa | Defender | 0 | 0 | 2 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 1 | 73 | 6.96 | |
| 18 | Davy Klaassen | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 28 | 6.38 | |
| 4 | Ko Itakura | Defender | 1 | 1 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 1 | 4 | 82 | 7.28 | |
| 9 | Kasper Dolberg | Forward | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 23 | 7.26 | |
| 8 | Kenneth Taylor | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.94 | |
| 6 | Youri Regeer | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 2 | 84 | 7.5 | |
| 1 | Vitezslav Jaros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 60 | 6.85 | |
| 15 | Youri Baas | Defender | 2 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 2 | 93 | 6.42 | |
| 3 | Anton Gaaei | Defender | 1 | 1 | 5 | 43 | 35 | 81.4% | 12 | 2 | 73 | 8.05 | |
| 10 | Oscar Gloukh | Midfielder | 3 | 2 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 0 | 56 | 7.19 | |
| 11 | Mika Godts | Forward | 6 | 2 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 0 | 70 | 7.54 | |
| 24 | Jorthy Mokio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.16 | |
| 48 | Sean Steur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.27 | |
| 19 | Don-Angelo Konadu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
| 43 | Rayane Bounida | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 22 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
