Kết quả trận Nashville vs Montreal Impact, 08h30 ngày 12/03
Nashville
0.82
0.98
0.87
0.83
1.82
3.30
3.85
0.97
0.78
0.85
0.85
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nashville vs Montreal Impact hôm nay ngày 12/03/2023 lúc 08:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nashville vs Montreal Impact tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nashville vs Montreal Impact hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nashville vs Montreal Impact
Victor Wanyama
Kiến tạo: Hany Mukhtar
Nathan SalibaRa sân: Lassi Lappalainen
Ra sân: Jacob Shaffelburg
Ra sân: Pabrice Picault
Zachary Brault-GuillardRa sân: Kamal Miller
Chinonso OfforRa sân: Sunusi Ibrahim
Ra sân: Dax McCarty
Ra sân: Teal Bunbury
Mason ToyeRa sân: Sean Rea
Ilias IliadisRa sân: Mathieu Choiniere
Kiến tạo: Shaquell Moore
Ra sân: Hany Mukhtar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nashville VS Montreal Impact
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nashville vs Montreal Impact
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 36 | 6.81 | |
| 6 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.64 | |
| 1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 31 | 6.92 | |
| 12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 2 | 31 | 6.46 | |
| 17 | Charles Sapong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 10 | 6.29 | |
| 10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 48 | 7.61 | |
| 25 | Walker Zimmerman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 44 | 7.31 | |
| 2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 3 | 2 | 58 | 6.87 | |
| 7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 24 | 6.47 | |
| 19 | Alex Muyl | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
| 23 | Taylor Washington | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 7.11 | |
| 11 | Ethan Zubak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
| 18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 41 | 7.6 | |
| 14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 2 | 26 | 7.61 | |
| 5 | Jack Maher | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 44 | 7.3 | |
| 27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.23 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Victor Wanyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 2 | 71 | 6.38 | |
| 30 | Romell Quioto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 3 | 1 | 58 | 6.28 | |
| 21 | Lassi Lappalainen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
| 4 | Rudy Camacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 2 | 96 | 6.38 | |
| 22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 8 | 0 | 75 | 6.06 | |
| 13 | Mason Toye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 5.87 | |
| 29 | Mathieu Choiniere | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 6 | 0 | 69 | 6.39 | |
| 15 | Zachary Brault-Guillard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.14 | |
| 3 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 0 | 73 | 6.18 | |
| 16 | Joel Waterman | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 98 | 82 | 83.67% | 4 | 2 | 120 | 6.89 | |
| 40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
| 9 | Chinonso Offor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.01 | |
| 27 | Sean Rea | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 39 | 6.18 | |
| 19 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 6.13 | |
| 14 | Sunusi Ibrahim | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 25 | 5.96 | |
| 5 | Ilias Iliadis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
