Kết quả trận Nashville vs Columbus Crew, 07h55 ngày 29/05
Nashville
0.94
0.86
0.90
0.80
1.94
3.25
3.45
1.04
0.71
0.88
0.82
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nashville vs Columbus Crew hôm nay ngày 29/05/2023 lúc 07:55 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nashville vs Columbus Crew tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nashville vs Columbus Crew hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nashville vs Columbus Crew
0 - 1 Yaw Yeboah Kiến tạo: Juan Camilo Hernandez Suarez
Gustavo Vallecilla
Kiến tạo: Hany Mukhtar
Sean ZawadzkiRa sân: Gustavo Vallecilla
Ra sân: Alex Muyl
Ra sân: Pabrice Picault
Kiến tạo: Daniel Lovitz
Ra sân: Dax McCarty
Ra sân: Anibal Godoy
Jacen Russell-RoweRa sân: Darlington Nagbe
Ra sân: Teal Bunbury
Christian RamirezRa sân: Malte Amundsen
Kiến tạo: Daniel Lovitz
Aidan Morris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nashville VS Columbus Crew
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nashville vs Columbus Crew
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
| 1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.64 | |
| 12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
| 20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
| 10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.42 | |
| 2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 17 | 5.99 | |
| 7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
| 19 | Alex Muyl | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
| 18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 5.91 | |
| 5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 5.83 | |
| 3 | Lukas MacNaughton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.6 |
Columbus Crew
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Darlington Nagbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
| 31 | Steven Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
| 10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.34 | |
| 14 | Yaw Yeboah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 7.3 | |
| 18 | Malte Amundsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.35 | |
| 9 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.54 | |
| 12 | Gustavo Vallecilla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 10 | 6.3 | |
| 8 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.42 | |
| 23 | Mohamed Farsi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.33 | |
| 28 | Patrick Schulte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.69 | |
| 2 | Philip Quinton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
