Kết quả trận Napoli vs Juventus, 02h45 ngày 08/12
Napoli
1.16
0.76
1.11
0.78
2.30
3.10
3.10
0.77
1.14
0.79
1.09
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Napoli vs Juventus hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Napoli vs Juventus tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Napoli vs Juventus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Napoli vs Juventus
Kiến tạo: David Neres Campos
Jonathan Christian DavidRa sân: Juan David Cabal Murillo
Pierre Kalulu Kyatengwa
1 - 1 Kenan Yildiz Kiến tạo: Weston Mckennie
Ra sân: Mathias Olivera
Filip KosticRa sân: Andrea Cambiaso
Lois OpendaRa sân: Kenan Yildiz
Fabio MirettiRa sân: Francisco Conceicao
Ra sân: David Neres Campos
Edon ZhegrovaRa sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Noa Lang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Napoli VS Juventus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Napoli vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 2 | 65 | 6.59 | |
| 7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 21 | 67.74% | 11 | 0 | 63 | 7.95 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 44 | 5.83 | |
| 17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 40 | 6.86 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 28 | 6.01 | |
| 20 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 0 | 56 | 6.57 | |
| 8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
| 31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 1 | 0 | 60 | 6.03 | |
| 70 | Noa Lang | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 0 | 44 | 6.9 | |
| 22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 54 | 6.11 | |
| 19 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 7.08 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 0 | 82 | 6.53 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 6.64 | |
| 6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 46 | 6.11 | |
| 22 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.35 | |
| 8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 3 | 57 | 6.45 | |
| 30 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 48 | 6.43 | |
| 32 | Juan David Cabal Murillo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 34 | 6.12 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 48 | 6.4 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 6.29 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 33 | 6.52 | |
| 10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 38 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
