Kết quả trận Napoli vs Bologna, 02h00 ngày 23/12
Napoli
0.92
0.92
1.06
0.71
1.80
3.60
4.33
1.08
0.76
1.04
0.78
Siêu Cúp Italia
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Napoli vs Bologna hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Napoli vs Bologna tại Siêu Cúp Italia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Napoli vs Bologna hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Napoli vs Bologna
Kiến tạo: Matteo Politano
Torbjorn Heggem
Nikola MoroRa sân: Jens Odgaard
Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Elif Elmas
Ra sân: Leonardo Spinazzola
Thijs DallingaRa sân: Lewis Ferguson
Jonathan RoweRa sân: Nicolo Cambiaghi
Emil Holm
Ra sân: David Neres Campos
Ciro ImmobileRa sân: Santiago Thomas Castro
Benjamin DominguezRa sân: Riccardo Orsolini
Ra sân: Juan Guilherme Nunes Jesus
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Napoli VS Bologna
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Napoli vs Bologna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 45 | 6.9 | |
| 5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
| 68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 65 | 7.2 | |
| 21 | Matteo Politano | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 5 | 0 | 62 | 7.1 | |
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 3 | 64 | 7.5 | |
| 7 | David Neres Campos | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 61 | 9.9 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 23 | 54.76% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
| 4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 20 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
| 8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
| 30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 70 | Noa Lang | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
| 22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
| 3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 10 | 7.5 | |
| 19 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 38 | 6.7 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
| 19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 50 | 7.4 | |
| 6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 77 | 6.5 | |
| 21 | Jens Odgaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 1 | 34 | 7.1 | |
| 13 | Federico Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 0 | 60 | 6 | |
| 33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 61 | 47 | 77.05% | 7 | 0 | 82 | 6.3 | |
| 24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 2 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 4 | 1 | 80 | 6.9 | |
| 14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 43 | 100% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
| 28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 40 | 6.3 | |
| 4 | Tommaso Pobega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 1 | 39 | 6 | |
| 9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 4 | 17 | 6.7 | |
| 30 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 11 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
