Kết quả trận Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 21/10
Nantong Zhiyun
0.80
0.90
0.87
0.73
3.33
3.08
1.90
0.67
0.98
0.60
1.00
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua hôm nay ngày 21/10/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua
0 - 1 Zhu Chenjie Kiến tạo: Cao Yunding
Jiang Shenglong
Xu HaoyangRa sân: Wang Haijian
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Shinar Yeljan
Ra sân: Zheng Haoqian
Wai-Tsun DaiRa sân: Yu Hanchao
Ra sân: Wang Song
Yang ZexiangRa sân: Cao Yunding
Yang Zexiang Goal cancelled
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantong Zhiyun VS Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Wang Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 58 | 7.4 | |
| 19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 65 | 6.6 | |
| 1 | Li hua Yang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 44 | Ruan Yang | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 57 | 7.1 | |
| 6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
| 8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
| 11 | Romario Balde | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
| 16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 7.2 | |
| 15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
| 7 | Zilei Jiang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
| 29 | Zheng Haoqian | Forward | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 17 | 6.5 | |
| 4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 35 | 6.1 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Yu Hanchao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
| 11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 35 | 7 | |
| 15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 28 | Cao Yunding | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 0 | 68 | 7 | |
| 32 | Eddy Francois | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 55 | 6.8 | |
| 6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 39 | 6.9 | |
| 9 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 2 | Macario Hing-Glover | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
| 5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 4 | 39 | 7.5 | |
| 4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
| 33 | Wang Haijian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
