Kết quả trận Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 05/04
Nantong Zhiyun
0.79
0.95
0.94
0.80
2.35
3.00
2.54
0.79
0.95
0.40
1.75
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka hôm nay ngày 05/04/2024 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka
Ximing PanRa sân: Darick Kobie Morris
Chen JieRa sân: Shi Liang
Rao WeihuiRa sân: Zhechao Chen
Ra sân: Kevin Nzuzi Mata
Yang ChaoshengRa sân: Li Ning
Yin CongyaoRa sân: Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Issa Kallon
Ra sân: Luo Xin
Ra sân: Yang MingYang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantong Zhiyun VS Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nantong Zhiyun vs Meizhou Hakka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Luo Xin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 41 | 7.4 | |
| 6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 10 | Issa Kallon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
| 25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
| 16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 44 | 6.5 | |
| 20 | Izuchukwu Jude Anthony | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 46 | 7.1 | |
| 29 | Zheng Haoqian | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 5 | Ma Sheng | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 1 | 49 | 6.8 | |
| 23 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 7 | Kevin Nzuzi Mata | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 31 | 6.4 |
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Shi Liang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 27 | Nebojsa Kosovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 1 | 4 | 48 | 7.3 | |
| 6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 7 | Ye Chugui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 4 | 1 | 35 | 7.1 | |
| 3 | Ximing Pan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 15 | Zhechao Chen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 2 | 60 | 7 | |
| 8 | Tyrone Conraad | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 14 | Li Ning | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 36 | 6.1 | |
| 11 | Darick Kobie Morris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
| 9 | Rooney Eva Wankewai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 5 | 21 | 6.7 | |
| 29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 2 | 17 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
