Kết quả trận Nantes vs Lyon, 23h15 ngày 26/01
Nantes
1.05
0.85
0.70
1.05
3.30
3.50
2.05
0.72
1.21
0.77
1.12
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nantes vs Lyon hôm nay ngày 26/01/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nantes vs Lyon tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nantes vs Lyon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nantes vs Lyon
0 - 1 Ernest Nuamah Kiến tạo: Nicolas Tagliafico
Clinton Mata Pedro Lourenco
Georges MikautadzeRa sân: Alexandre Lacazette
Thiago AlmadaRa sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Bahereba Guirassy
Ainsley Maitland-NilesRa sân: Sael Kumbedi
Ra sân: Kelvin Amian Adou
Ra sân: Nicolas Cozza
Kiến tạo: Moses Simon
Ra sân: Matthis Abline
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantes VS Lyon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Lyon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 6.16 | |
| 16 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
| 25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.19 | |
| 21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
| 27 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 22 | 5.86 | |
| 5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 5.93 | |
| 3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
| 24 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.17 | |
| 39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 25 | 6.13 | |
| 62 | Bahereba Guirassy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 30 | 6.66 | |
| 31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 41 | 6.62 | |
| 3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
| 7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
| 22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
| 8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 6.51 | |
| 19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 38 | 100% | 0 | 1 | 43 | 6.59 | |
| 1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
| 18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 40 | 37 | 92.5% | 10 | 0 | 63 | 6.96 | |
| 20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 54 | 6.9 | |
| 37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 34 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
