Kết quả trận Nantes vs Lyon, 01h45 ngày 08/04
Nantes
0.91
0.99
0.99
0.76
2.90
3.20
2.43
1.25
0.68
1.08
0.80
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nantes vs Lyon hôm nay ngày 08/04/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nantes vs Lyon tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nantes vs Lyon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nantes vs Lyon
Kiến tạo: Florent Mollet
Ra sân: Eray Ervin Comert
Alexandre Lacazette
Mathis Ryan CherkiRa sân: Corentin Tolisso
Ernest Nuamah
Malick FofanaRa sân: Ernest Nuamah
1 - 1 Alexandre Lacazette
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Florent Mollet
1 - 2 Malick Fofana Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Mama Samba BaldeRa sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Moussa Sissoko
Gift Emmanuel OrbanRa sân: Alexandre Lacazette
1 - 3 Gift Emmanuel Orban Kiến tạo: Mama Samba Balde
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantes VS Lyon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Lyon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 34 | 6.44 | |
| 25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 6 | 0 | 46 | 7.46 | |
| 21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 4 | 54 | 6.09 | |
| 11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 15 | 5.88 | |
| 6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.12 | |
| 5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 0 | 70 | 6.21 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.48 | |
| 1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
| 24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
| 3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 48 | 6.23 | |
| 8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
| 12 | Abdoul Kader Bamba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 24 | 6.25 | |
| 31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 43 | 7.64 | |
| 77 | Benie Adama Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 38 | 7.51 | |
| 44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 44 | 6.4 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 7.41 | |
| 31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 2 | 85 | 6.97 | |
| 1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 40 | 7.41 | |
| 3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 3 | 0 | 77 | 6.94 | |
| 8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 1 | 47 | 6.17 | |
| 17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 4 | 2 | 5 | 38 | 29 | 76.32% | 8 | 0 | 63 | 8 | |
| 55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 9 | 78 | 7.41 | |
| 98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 2 | 2 | 70 | 7.22 | |
| 7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.97 | |
| 6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 0 | 76 | 7.01 | |
| 18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 42 | 7.71 | |
| 12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 62 | 6.62 | |
| 37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 36 | 6.48 | |
| 11 | Malick Fofana | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 7.55 | |
| 9 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
