Kết quả trận Nantes vs Lens, 23h00 ngày 06/12
Nantes
0.95
0.93
0.95
0.91
4.60
3.80
1.65
1.03
0.87
1.14
0.75
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nantes vs Lens hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nantes vs Lens tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nantes vs Lens hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nantes vs Lens
0 - 1 Florian Thauvin Kiến tạo: Ruben Aguilar
Ra sân: Bahereba Guirassy
Ra sân: Youssef El Arabi
Ra sân: Bahmed Deuff
Rayan FofanaRa sân: Odsonne Edouard
Wesley Said Goal Disallowed - offside
1 - 2 Wesley Said Kiến tạo: Matthieu Udol
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Nicolas Cozza
Florian SotocaRa sân: Wesley Said
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantes VS Lens
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Lens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Youssef El Arabi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 26 | 6.62 | |
| 1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.01 | |
| 6 | Chidozie Awaziem | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 60 | 6.79 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 3 | 53 | 6.77 | |
| 3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 3 | 2 | 44 | 6.21 | |
| 5 | Hyeok Kyu Kwon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 35 | 6.87 | |
| 31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 13 | 6.12 | |
| 15 | Mayckel Lahdo | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.13 | |
| 8 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 0 | 56 | 6.8 | |
| 10 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 2 | 32 | 7.2 | |
| 14 | Amady Camara | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 5.94 | |
| 17 | Dehmaine Assoumani | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.86 | |
| 11 | Bahereba Guirassy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.35 | |
| 52 | Bahmed Deuff | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 4 | 33 | 7.07 | |
| 78 | Tylel Tati | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 37 | 6.28 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Florian Thauvin | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 13 | 0 | 94 | 7.62 | |
| 22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 44 | 7.14 | |
| 2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 6 | 1 | 103 | 7.81 | |
| 7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 14 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 45 | 36 | 80% | 7 | 0 | 74 | 7.4 | |
| 11 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 26 | 6.68 | |
| 20 | Malang Sarr | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 3 | 91 | 7.06 | |
| 8 | Mamadou Sangare | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 1 | 92 | 7.16 | |
| 6 | Samson Baidoo | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 4 | 70 | 6.52 | |
| 40 | Robin Risser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 7.22 | |
| 25 | Pierre Ganiou | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 5 | 74 | 6.7 | |
| 38 | Rayan Fofana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
| 5 | Andrija Bulatovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 8 | 1 | 64 | 6.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
