Kết quả trận Nantes vs Lens, 23h00 ngày 06/12

Vòng 15
23:00 ngày 06/12/2025
Nantes
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Lens
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.93
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
4.60
X
3.80
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Ligue 1 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nantes vs Lens hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nantes vs Lens tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nantes vs Lens hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Nantes vs Lens

Nantes Nantes
Phút
Lens Lens
34'
match goal 0 - 1 Florian Thauvin
Kiến tạo: Ruben Aguilar
Youssef El Arabi 1 - 1 match goal
38'
Youssef El Arabi match hong pen
38'
Mayckel Lahdo
Ra sân: Bahereba Guirassy
match change
45'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Youssef El Arabi
match change
59'
Dehmaine Assoumani
Ra sân: Bahmed Deuff
match change
60'
69'
match change Rayan Fofana
Ra sân: Odsonne Edouard
79'
match var Wesley Said Goal Disallowed - offside
81'
match goal 1 - 2 Wesley Said
Kiến tạo: Matthieu Udol
Dehmaine Assoumani match yellow.png
83'
Amady Camara
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
match change
87'
Fabien Centonze
Ra sân: Nicolas Cozza
match change
87'
90'
match change Florian Sotoca
Ra sân: Wesley Said

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Nantes VS Lens

Nantes Nantes
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
10
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Phạt góc
 
12
12
 
Sút Phạt
 
8
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
15
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
20
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
6
30
 
Long pass
 
22
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
0
 
Successful center
 
9
5
 
Substitution
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cản sút
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
25
284
 
Số đường chuyền
 
533
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
86
 
Pha tấn công
 
104
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
2
 
Cơ hội lớn
 
5
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
17
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
1.17
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.39
1.17
 
Cú sút trúng đích
 
1.89
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
35
11
 
Số quả tạt chính xác
 
35
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
42
22
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
18
36
 
Phá bóng
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Fabien Centonze
17
Dehmaine Assoumani
14
Amady Camara
15
Mayckel Lahdo
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
90
Yassine Benhattab
26
Uros Radakovic
30
Patrick Carlgren
7
Hong Hyun Seok
Nantes Nantes 4-3-3
3-4-2-1 Lens Lens
1
Lopes
3
Cozza
78
Tati
6
Awaziem
98
Adou
52
Deuff
5
Kwon
8
Lepenant
11
Guirassy
19
Arabi
10
Abline
40
Risser
25
Ganiou
6
Baidoo
20
Sarr
2
Aguilar
8
Sangare
5
Bulatovi...
14
Udol
10
Thauvin
22
Said
11
Edouard

Substitutes

7
Florian Sotoca
38
Rayan Fofana
18
Fode Sylla
26
Anthony Bermont
1
Regis Gurtner
15
Hamzat Ojediran
23
Saud Abdulhamid
19
Abdallah Sima
32
Kyllian Antonio
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Fabien Centonze 18
Dehmaine Assoumani 17
Amady Camara 14
Mayckel Lahdo 15
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Yassine Benhattab 90
Uros Radakovic 26
Patrick Carlgren 30
Hong Hyun Seok 7
Nantes Lens
7 Florian Sotoca
38 Rayan Fofana
18 Fode Sylla
26 Anthony Bermont
1 Regis Gurtner
15 Hamzat Ojediran
23 Saud Abdulhamid
19 Abdallah Sima
32 Kyllian Antonio

Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Lens

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
12.67 Phạm lỗi 14.33
1.33 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 0.33
39% Kiểm soát bóng 63%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2.4 Bàn thua 0.8
3.4 Sút trúng cầu môn 5.9
12.3 Phạm lỗi 13.2
2.4 Phạt góc 6.7
1.9 Thẻ vàng 1.5
40.5% Kiểm soát bóng 53.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (17trận)
Chủ Khách
Lens (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Youssef El Arabi Tiền đạo cắm 2 2 0 16 9 56.25% 0 3 26 6.62
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 34 6.9
18 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.01
6 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 1 46 37 80.43% 0 1 60 6.79
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 1 3 53 6.77
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 13 56.52% 3 2 44 6.21
5 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 2 35 6.87
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 0 3 13 6.12
15 Mayckel Lahdo Forward 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.13
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 27 84.38% 4 0 56 6.8
10 Matthis Abline Tiền đạo cắm 4 1 0 10 7 70% 2 2 32 7.2
14 Amady Camara Forward 1 0 0 4 3 75% 1 0 8 5.94
17 Dehmaine Assoumani Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 19 5.86
11 Bahereba Guirassy Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.35
52 Bahmed Deuff Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 9 75% 0 4 33 7.07
78 Tylel Tati Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 37 6.28

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florian Thauvin Cánh phải 4 2 1 61 52 85.25% 13 0 94 7.62
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 4 1 0 29 23 79.31% 0 0 44 7.14
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 1 0 1 69 62 89.86% 6 1 103 7.81
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 4 45 36 80% 7 0 74 7.4
11 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 0 2 26 6.68
20 Malang Sarr Trung vệ 1 1 0 76 70 92.11% 0 3 91 7.06
8 Mamadou Sangare Tiền vệ trụ 3 1 0 71 61 85.92% 0 1 92 7.16
6 Samson Baidoo Trung vệ 3 0 0 56 48 85.71% 0 4 70 6.52
40 Robin Risser Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 27 7.22
25 Pierre Ganiou Trung vệ 1 0 1 58 53 91.38% 0 5 74 6.7
38 Rayan Fofana Tiền đạo cắm 0 0 2 5 4 80% 0 1 9 6.33
5 Andrija Bulatovic Tiền vệ trụ 1 0 1 37 30 81.08% 8 1 64 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ