Kết quả trận Nankatsu (W) vs Kibi International University Nữ, 11h30 ngày 13/10

Vòng 21
11:30 ngày 13/10/2025
Nankatsu (W)
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Kibi International University Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.88
-1
0.86
O 2.5
0.97
U 2.5
0.77
1
6.00
X
3.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.67
O 1
0.93
U 1
0.79

Hạng 2 Nhật Bản nữ » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nankatsu (W) vs Kibi International University Nữ hôm nay ngày 13/10/2025 lúc 11:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nankatsu (W) vs Kibi International University Nữ tại Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nankatsu (W) vs Kibi International University Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Nankatsu (W) vs Kibi International University Nữ

Nankatsu (W) Nankatsu (W)
Phút
Kibi International University Nữ Kibi International University Nữ
Yukie Sato 1 - 0 match goal
14'
17'
match goal 1 - 1
48'
match goal 1 - 2
match yellow.png
53'
59'
match yellow.png
2 - 2 match goal
64'
3 - 2 match goal
66'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Nankatsu (W) VS Kibi International University Nữ

Nankatsu (W) Nankatsu (W)
Kibi International University Nữ Kibi International University Nữ
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
4
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
4
56
 
Pha tấn công
 
75
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Nankatsu (W) vs Kibi International University Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 44.67%
4 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.3
2.2 Phạt góc 3.8
0.4 Thẻ vàng 0.4
3.6 Sút trúng cầu môn 5.6
46.1% Kiểm soát bóng 35.8%
2.4 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nankatsu (W) (22trận)
Chủ Khách
Kibi International University Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
1
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
5
0
1
4