Kết quả trận Nancy vs Clermont, 02h00 ngày 13/12

Vòng 17
02:00 ngày 13/12/2025
Nancy
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Clermont
Địa điểm: Marcel Picot Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.87
X
3.24
2
3.89
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1
0.97
U 1
0.85

Hạng 2 Pháp » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nancy vs Clermont hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nancy vs Clermont tại Hạng 2 Pháp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nancy vs Clermont hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Nancy vs Clermont

Nancy Nancy
Phút
Clermont Clermont
Jeremy Gelin 1 - 0 match goal
36'
38'
match yellow.png Ivan MBahia
45'
match yellow.png Abdellah Baallal
70'
match change Adrien Hunou
Ra sân: Johan Gastien
Patrick Ouotro
Ra sân: Mattheo Guendez
match change
70'
Jimmy Evans
Ra sân: Jeremy Gelin
match change
79'
Cazim Suljic
Ra sân: Zakaria Fdaouch
match change
84'
Rayan Bamba
Ra sân: Walid Bouabdelli
match change
84'
86'
match change Loic Socka Bongue
Ra sân: Cheick Oumar Konate
Jimmy Evans match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Nancy VS Clermont

Nancy Nancy
Clermont Clermont
20
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Phạm lỗi
 
16
7
 
Phạt góc
 
4
16
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
6
7
 
Thử thách
 
3
31
 
Long pass
 
33
10
 
Successful center
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
12
354
 
Số đường chuyền
 
567
83%
 
Chuyền chính xác
 
91%
66
 
Pha tấn công
 
77
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
39
 
Số pha tranh chấp thành công
 
35
1.45
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.5
1.01
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.31
1.45
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.5
1.13
 
Cú sút trúng đích
 
0.11
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
25
 
Số quả tạt chính xác
 
18
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
25
6
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
24
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Rayan Bamba
35
Hugo Barbier
22
Jimmy Evans
12
Adrien Julloux
30
Geoffrey Lembet
29
Patrick Ouotro
5
Cazim Suljic
Nancy Nancy 5-4-1
4-2-3-1 Clermont Clermont
1
Basilio
19
Experien...
21
Mendy
17
Carlier
4
Fernande...
33
Tacafred
7
Fdaouch
6
Bouriaud
25
Gelin
34
Guendez
8
Bouabdel...
1
Ndiaye
15
Konate
28
MBahia
21
Salmier
12
N''Simba
25
Gastien
2
Baallal
7
Camblan
32
Bamba
29
Fakili
18
Diedhiou

Substitutes

33
Marouane Admar
13
Julien Astic
97
Kenji-Van Boto
93
Ibrahim Coulibaly
23
Adrien Hunou
50
Theo Ramousse
94
Loic Socka Bongue
Đội hình dự bị
Nancy Nancy
Rayan Bamba 23
Hugo Barbier 35
Jimmy Evans 22
Adrien Julloux 12
Geoffrey Lembet 30
Patrick Ouotro 29
Cazim Suljic 5
Nancy Clermont
33 Marouane Admar
13 Julien Astic
97 Kenji-Van Boto
93 Ibrahim Coulibaly
23 Adrien Hunou
50 Theo Ramousse
94 Loic Socka Bongue

Dữ liệu đội bóng:Nancy vs Clermont

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
8.33 Phạm lỗi 12.33
4.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
45.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.2
3.4 Sút trúng cầu môn 2.6
12.4 Phạm lỗi 10.3
4.5 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.7
46.6% Kiểm soát bóng 55.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nancy (20trận)
Chủ Khách
Clermont (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
3
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
0