Kết quả trận Naft Alwasat vs Newroz SC(IRQ), 21h00 ngày 05/07

Vòng 35
21:00 ngày 05/07/2023
Naft Alwasat
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Newroz SC(IRQ) 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,

VĐQG Iraq » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Naft Alwasat vs Newroz SC(IRQ) hôm nay ngày 05/07/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Naft Alwasat vs Newroz SC(IRQ) tại VĐQG Iraq 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Naft Alwasat vs Newroz SC(IRQ) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Naft Alwasat vs Newroz SC(IRQ)

Naft Alwasat Naft Alwasat
Phút
Newroz SC(IRQ) Newroz SC(IRQ)
65'
match goal 0 - 1 Wasfy A.
72'
match red
82'
match goal 0 - 2 Nasif K. M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Naft Alwasat VS Newroz SC(IRQ)

Naft Alwasat Naft Alwasat
Newroz SC(IRQ) Newroz SC(IRQ)
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
82
 
Pha tấn công
 
71
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Naft Alwasat vs Newroz SC(IRQ)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 1.67
4.33 Phạt góc 5.67
54% Kiểm soát bóng 49.33%
2 Thẻ vàng 2
4.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.2
1.2 Sút trúng cầu môn 3.2
4.2 Phạt góc 5.7
51% Kiểm soát bóng 22.8%
2.4 Thẻ vàng 2.6
1.4 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Naft Alwasat (0trận)
Chủ Khách
Newroz SC(IRQ) (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0