Kết quả trận Nacional da Madeira vs Santa Clara, 03h15 ngày 05/11
Nacional da Madeira
0.96
0.94
1.07
0.82
3.30
3.20
2.25
1.28
0.68
0.50
1.50
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nacional da Madeira vs Santa Clara hôm nay ngày 05/11/2024 lúc 03:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nacional da Madeira vs Santa Clara tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nacional da Madeira vs Santa Clara hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Nacional da Madeira vs Santa Clara
Kiến tạo: Gustavo Garcia
Guilherme Ramos
Luis Carlos Rocha
Bruno MessiRa sân: Guilherme Ramos
Gustavo Klismahn Dimaraes MirandaRa sân: Pedro Ferreira
Alisson Pelegrini Safira
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Ra sân: Nigel Thomas
Ricardo Jorge Oliveira AntonioRa sân: Vinicius Lopes Da Silva
SerginhoRa sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Gabriel Silva Vieira
Ra sân: Daniel Penha
Joao CostaRa sân: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Isaac Aguiar Tomich
Sidney Lima
Ra sân: Ruben Macedo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nacional da Madeira VS Santa Clara
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Nacional da Madeira vs Santa Clara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 13 | 7.2 | |
| 5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 19 | 6.41 | |
| 37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
| 17 | Daniel Penha | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 12 | 6.47 | |
| 11 | Nigel Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 20 | 6.37 | |
| 4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 27 | 6.94 | |
| 10 | Luis Esteves | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.51 | |
| 22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
| 38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.62 | |
| 88 | Matheus Dias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 4 | 28 | 7.05 | |
| 23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.59 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 32 | 5.84 | |
| 27 | Guilherme Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 33 | 5.74 | |
| 9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 16 | 6.2 | |
| 8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 23 | 6.32 | |
| 2 | Diogo dos Santos Cabral | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.08 | |
| 1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 23 | 6.25 | |
| 6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 34 | 5.48 | |
| 70 | Vinicius Lopes Da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 2 | 8 | 6.18 | |
| 11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 4 | 0 | 31 | 5.67 | |
| 32 | Matheus Nunes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 42 | 5.97 | |
| 23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 34 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
