Kết quả trận Nacional da Madeira vs CD Tondela, 00h30 ngày 16/12

Vòng 14
00:30 ngày 16/12/2025
Nacional da Madeira 1
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 0)
CD Tondela 1
Địa điểm: Estadio da Madeira
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.30
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
1.04
U 1
0.78

VĐQG Bồ Đào Nha » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nacional da Madeira vs CD Tondela hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nacional da Madeira vs CD Tondela tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nacional da Madeira vs CD Tondela hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Nacional da Madeira vs CD Tondela

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Phút
CD Tondela CD Tondela
20'
match yellow.png Christian Fernandes Marques
Deivison Souza Brito Card changed match var
21'
Deivison Souza Brito match red
22'
Joao Miguel Coimbra Aurelio
Ra sân: Miguel Baeza Perez
match change
24'
33'
match var Christian Fernandes Marques Penalty awarded
Witiness Chimoio Joao Quembo match yellow.png
35'
37'
match hong pen Pedro Henryque Pereira dos Santos
46'
match change Andre Filipe Castanheira Ceitil
Ra sân: Christian Fernandes Marques
49'
match goal 0 - 1 Emmanuel Maviram
Kiến tạo: Pedro Henryque Pereira dos Santos
55'
match yellow.png Theoson Jordan Siebatcheu
Leonardo Rodrigues dos Santos match yellow.png
55'
60'
match yellow.png Emmanuel Maviram
Pablo Ruan
Ra sân: Witiness Chimoio Joao Quembo
match change
61'
Chiheb Labidi
Ra sân: Matheus Dias
match change
61'
62'
match yellow.png Juan Rodriguez
66'
match yellow.png Hugo Felix Sequeira
Jose Vitor Lima Cardoso 1 - 1 match goal
68'
71'
match change Helder Tavares
Ra sân: Emmanuel Maviram
71'
match change Afonso de Oliveira Rodrigues
Ra sân: Juan Rodriguez
79'
match change Yarlen Faustino Augusto
Ra sân: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
82'
match change Joseph Hodge
Ra sân: Hugo Felix Sequeira
89'
match yellow.png Afonso de Oliveira Rodrigues
90'
match red Brayan Medina
Paulo Henrique Pereira Da Silva match yellow.png
90'
Jesus Ramirez 2 - 1 match pen
90'
90'
match hong pen Theoson Jordan Siebatcheu
Joao Miguel Coimbra Aurelio match yellow.png
90'
Andre Sousa match yellow.png
90'
Andre Sousa
Ra sân: Igor Matheus Liziero Pereira
match change
90'
Paulo Henrique Pereira Da Silva 3 - 1
Kiến tạo: Andre Sousa
match goal
90'
90'
match var Tiago Manso Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Nacional da Madeira VS CD Tondela

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
CD Tondela CD Tondela
8
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Phạt góc
 
10
16
 
Sút Phạt
 
9
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
26
 
Đánh đầu
 
26
4
 
Cứu thua
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
5
19
 
Long pass
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
7
 
Successful center
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cản sút
 
8
4
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
13
297
 
Số đường chuyền
 
357
71%
 
Chuyền chính xác
 
79%
72
 
Pha tấn công
 
90
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
4
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
14
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
41
 
Số pha tranh chấp thành công
 
33
2.35
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
3.28
0.9
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.42
1.56
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.7
2.03
 
Cú sút trúng đích
 
2.05
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
29
16
 
Số quả tạt chính xác
 
35
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
20
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
40
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Pablo Ruan
2
Joao Miguel Coimbra Aurelio
18
Andre Sousa
15
Chiheb Labidi
37
Lucas Oliveira de Franca
19
Lucas Eduardo Santos Joao
10
Daniel Junior
17
Motez Nourani
33
Francisco Goncalves
Nacional da Madeira Nacional da Madeira 4-3-3
4-2-3-1 CD Tondela CD Tondela
1
Azarias
24
Vallier
38
Cardoso
34
Santos
88
Brito
28
Pereira
6
Dias
8
Perez
11
Silva
9
Ramirez
7
Quembo
31
Fontes
48
Manso
4
Marques
20
Medina
60
Maviram
32
Rodrigue...
15
Sithole
7
Santos
79
Sequeira
17
Cavaleir...
29
Siebatch...

Substitutes

10
Joseph Hodge
6
Andre Filipe Castanheira Ceitil
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
8
Helder Tavares
67
Yarlen Faustino Augusto
97
Cicero Clebson Alves Santana
5
Joao Ricardo da Silva Afonso
1
Gabriel Souza
11
Yefrei Rodriguez
Đội hình dự bị
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Pablo Ruan 99
Joao Miguel Coimbra Aurelio 2
Andre Sousa 18
Chiheb Labidi 15
Lucas Oliveira de Franca 37
Lucas Eduardo Santos Joao 19
Daniel Junior 10
Motez Nourani 17
Francisco Goncalves 33
Nacional da Madeira CD Tondela
10 Joseph Hodge
6 Andre Filipe Castanheira Ceitil
19 Afonso de Oliveira Rodrigues
8 Helder Tavares
67 Yarlen Faustino Augusto
97 Cicero Clebson Alves Santana
5 Joao Ricardo da Silva Afonso
1 Gabriel Souza
11 Yefrei Rodriguez

Dữ liệu đội bóng:Nacional da Madeira vs CD Tondela

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
13.67 Phạm lỗi 12
2.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
10.8 Phạm lỗi 11.7
3.4 Phạt góc 4.3
2.8 Thẻ vàng 2.4
47.3% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional da Madeira (17trận)
Chủ Khách
CD Tondela (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
5
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joao Miguel Coimbra Aurelio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 1 1 47 7
18 Andre Sousa Tiền vệ trụ 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 3 6.7
7 Witiness Chimoio Joao Quembo Cánh trái 0 0 1 11 6 54.55% 0 0 17 5.76
34 Leonardo Rodrigues dos Santos Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 1 2 60 6.75
24 Lenny Vallier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 3 1 37 6.73
11 Paulo Henrique Pereira Da Silva Cánh trái 2 1 1 15 10 66.67% 4 1 34 7.6
28 Igor Matheus Liziero Pereira Tiền vệ trụ 1 0 1 33 24 72.73% 7 0 55 6.46
8 Miguel Baeza Perez Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.13
9 Jesus Ramirez Tiền đạo cắm 4 2 2 13 10 76.92% 0 1 30 7.67
38 Jose Vitor Lima Cardoso Trung vệ 1 1 0 45 32 71.11% 0 3 60 7.69
1 Kaique Pereira Azarias Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 44 8.87
6 Matheus Dias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 38 6.32
15 Chiheb Labidi Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 13 5.84
99 Pablo Ruan Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 2 11 6.66
88 Deivison Souza Brito Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.38

CD Tondela CD Tondela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Cánh trái 4 0 0 23 18 78.26% 2 2 39 6.41
29 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 2 1 1 18 13 72.22% 0 2 25 5.58
8 Helder Tavares Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 19 6.02
6 Andre Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 1 1 21 6.59
15 Sphephelo Sithole Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 47 6.31
7 Pedro Henryque Pereira dos Santos Cánh phải 5 2 5 28 23 82.14% 8 0 51 7.23
4 Christian Fernandes Marques Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 6.63
10 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 12 5.81
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 7 0 34 6.97
20 Brayan Medina Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 47 4.85
31 Bernardo Fontes Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 28 5.35
48 Tiago Manso Hậu vệ cánh phải 2 0 0 39 32 82.05% 2 1 59 6.62
79 Hugo Felix Sequeira Tiền vệ công 2 0 3 34 26 76.47% 8 0 49 6.24
19 Afonso de Oliveira Rodrigues Cánh phải 2 1 0 6 5 83.33% 3 0 17 5.97
67 Yarlen Faustino Augusto Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 2 0 9 5.76
32 Juan Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 35 27 77.14% 0 2 41 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ