Kết quả trận NAC Breda vs SC Heerenveen, 22h45 ngày 12/01
NAC Breda
0.95
0.95
0.88
1.00
2.15
3.50
3.10
0.70
1.21
0.36
2.10
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NAC Breda vs SC Heerenveen hôm nay ngày 12/01/2025 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NAC Breda vs SC Heerenveen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NAC Breda vs SC Heerenveen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả NAC Breda vs SC Heerenveen
Oliver Braude
0 - 1 Trenskow Jacob Kiến tạo: Mats Kohlert
0 - 2 Alireza Jahanbakhsh Kiến tạo: Dimitris Rallis
1 - 3 Nikolai Soyset Hopland Kiến tạo: Marcus Linday
Ra sân: Raul Paula
Jordy de WijsRa sân: Sam Kersten
Che NunnelyRa sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Maxime Busi
Ra sân: Maximilien Balard
Denzel HallRa sân: Oliver Braude
Hristiyan PetrovRa sân: Mats Kohlert
Kiến tạo: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ilias SebaouiRa sân: Trenskow Jacob
2 - 4 Ilias Sebaoui Kiến tạo: Levi Smans
Marcus Linday
Levi Smans
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật NAC Breda VS SC Heerenveen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:NAC Breda vs SC Heerenveen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Fredrik Oldrup Jensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 54 | 5.79 | |
| 10 | Elias Mar Omarsson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 22 | 7.44 | |
| 8 | Clint Franciscus Henricus Leemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 2 | 43 | 6.2 | |
| 5 | Jan van den Bergh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 70 | 6.07 | |
| 39 | Dominik Janosek | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
| 29 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.17 | |
| 4 | Boy Kemper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 5 | 44 | 6.24 | |
| 99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
| 44 | Maxime Busi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 5 | 42 | 6.64 | |
| 12 | Leo Greiml | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 59 | 6.54 | |
| 16 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 33 | 6.08 | |
| 77 | Leo Sauer | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 37 | 6.35 | |
| 19 | Sana Fernandes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 11 | Raul Paula | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 26 | 5.7 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 35 | 6.12 | |
| 30 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 37 | 7.38 | |
| 3 | Jordy de Wijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
| 6 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 56 | 7.09 | |
| 11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 0 | 62 | 7.77 | |
| 4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 57 | 6.46 | |
| 7 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 7.58 | |
| 14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 31 | 6.85 | |
| 17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 45 | 7.48 | |
| 45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 48 | 6.59 | |
| 16 | Marcus Linday | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 41 | 7.22 | |
| 26 | Dimitris Rallis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 32 | 7.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
