Kết quả trận NAC Breda vs FC Utrecht, 22h45 ngày 14/12
NAC Breda
0.95
0.95
0.86
1.02
3.15
3.60
2.19
1.04
0.84
0.85
1.03
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NAC Breda vs FC Utrecht hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NAC Breda vs FC Utrecht tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NAC Breda vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả NAC Breda vs FC Utrecht
Kiến tạo: Juho Talvitie
1 - 1 Dani De Wit Kiến tạo: Souffian El Karouani
Dani De Wit
Ra sân: Raul Paula
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Sebastien HallerRa sân: Dani De Wit
Can BozdoganRa sân: Gjivai Zechiel
Adrian BlakeRa sân: Miguel Rodriguez Vidal
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Siebe HoremansRa sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Emirhan DemircanRa sân: Sebastien Haller
Ra sân: Juho Talvitie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật NAC Breda VS FC Utrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:NAC Breda vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Lewis Holtby | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 2 | 36 | 6.47 | |
| 3 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 2 | 64 | 6.24 | |
| 8 | Clint Franciscus Henricus Leemans | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 1 | 48 | 6.16 | |
| 4 | Boy Kemper | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 48 | 6.09 | |
| 99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 23 | 5.86 | |
| 14 | Kamal Sowah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 0 | 65 | 6.56 | |
| 16 | Maximilien Balard | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 48 | 6.71 | |
| 22 | Rio Hillen | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 63 | 6.46 | |
| 32 | Juho Talvitie | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 38 | 6.9 | |
| 11 | Raul Paula | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 25 | 7.05 | |
| 25 | Cherrion Valerius | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 45 | 6.65 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Defender | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 5 | 61 | 6.38 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 4 | 72 | 6.79 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 6.13 | |
| 20 | Dani De Wit | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 22 | 7.34 | |
| 7 | Victor Jensen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 28 | 6.44 | |
| 23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 44 | 6.23 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Defender | 1 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 5 | 0 | 40 | 6.82 | |
| 10 | Yoann Cathline | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 5.99 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 30 | 6.33 | |
| 27 | Alonzo Engwanda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.74 | |
| 21 | Gjivai Zechiel | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 53 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
