Kết quả trận NAC Breda vs FC Utrecht, 22h45 ngày 14/12

Vòng 16
22:45 ngày 14/12/2025
NAC Breda
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
FC Utrecht
Địa điểm:
Thời tiết: Sương mù, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
3.15
X
3.60
2
2.19
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.85
U 1
1.03

VĐQG Hà Lan » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá NAC Breda vs FC Utrecht hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd NAC Breda vs FC Utrecht tại VĐQG Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả NAC Breda vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả NAC Breda vs FC Utrecht

NAC Breda NAC Breda
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Denis Odoi match yellow.png
4'
Raul Paula 1 - 0
Kiến tạo: Juho Talvitie
match goal
20'
26'
match goal 1 - 1 Dani De Wit
Kiến tạo: Souffian El Karouani
Clint Franciscus Henricus Leemans match yellow.png
36'
38'
match yellow.png Dani De Wit
Brahim Ghalidi
Ra sân: Raul Paula
match change
67'
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Lewis Holtby
match change
67'
Mohamed Nassoh
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
match change
67'
68'
match change Sebastien Haller
Ra sân: Dani De Wit
68'
match change Can Bozdogan
Ra sân: Gjivai Zechiel
68'
match change Adrian Blake
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
76'
match yellow.png Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
81'
match change Siebe Horemans
Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
81'
match change Emirhan Demircan
Ra sân: Sebastien Haller
Moussa Soumano
Ra sân: Juho Talvitie
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật NAC Breda VS FC Utrecht

NAC Breda NAC Breda
FC Utrecht FC Utrecht
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
10
 
Đánh đầu
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
13
16
 
Long pass
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cản sút
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
16
535
 
Số đường chuyền
 
413
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
115
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
19
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
1.2
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.66
1.2
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.66
1.13
 
Cú sút trúng đích
 
2.86
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
18
 
Số quả tạt chính xác
 
15
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
13
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Brahim Ghalidi
9
Moussa Soumano
17
Sydney van Hooijdonk
10
Mohamed Nassoh
7
Charles Andreas Brym
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
18
Daan Van Reeuwijk
26
Pepijn Reulen
1
Roy Kortsmit
2
Boyd Lucassen
6
Casper Staring
NAC Breda NAC Breda 4-3-3
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
99
Bielica
4
Kemper
22
Hillen
3
Odoi
25
Valerius
8
Leemans
14
Sowah
16
Balard
11
Paula
90
Holtby
32
Talvitie
1
Barkas
23
Nielsen
3
Hoorn
24
Viergeve...
16
Karouani
27
Engwanda
21
Zechiel
22
Vidal
7
Jensen
10
Cathline
20
Wit

Substitutes

2
Siebe Horemans
8
Can Bozdogan
15
Adrian Blake
91
Sebastien Haller
17
Emirhan Demircan
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
26
Miliano Jonathans
25
Michael Brouwer
44
Mike Eerdhuijzen
43
Rafik el Arguioui
46
Jaygo van Ommeren
53
Justin Eversen
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Brahim Ghalidi 55
Moussa Soumano 9
Sydney van Hooijdonk 17
Mohamed Nassoh 10
Charles Andreas Brym 7
Kostas Lambrou 31
Enes Mahmutovic 15
Daan Van Reeuwijk 18
Pepijn Reulen 26
Roy Kortsmit 1
Boyd Lucassen 2
Casper Staring 6
NAC Breda FC Utrecht
2 Siebe Horemans
8 Can Bozdogan
15 Adrian Blake
91 Sebastien Haller
17 Emirhan Demircan
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
26 Miliano Jonathans
25 Michael Brouwer
44 Mike Eerdhuijzen
43 Rafik el Arguioui
46 Jaygo van Ommeren
53 Justin Eversen

Dữ liệu đội bóng:NAC Breda vs FC Utrecht

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
10.33 Phạm lỗi 13.33
9.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
59% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
10.1 Phạm lỗi 12.6
6.7 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 1.9
54% Kiểm soát bóng 42.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (18trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
7
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
3
0
0
3

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Lewis Holtby Midfielder 0 0 0 26 23 88.46% 1 2 36 6.47
3 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 55 47 85.45% 0 2 64 6.24
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Midfielder 1 0 2 40 35 87.5% 4 1 48 6.16
4 Boy Kemper Defender 1 0 0 35 29 82.86% 1 0 48 6.09
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 23 5.86
14 Kamal Sowah Midfielder 0 0 0 52 46 88.46% 1 0 65 6.56
16 Maximilien Balard Midfielder 1 0 1 38 35 92.11% 0 2 48 6.71
22 Rio Hillen Defender 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 63 6.46
32 Juho Talvitie Midfielder 2 0 1 25 21 84% 3 0 38 6.9
11 Raul Paula Midfielder 2 1 0 15 11 73.33% 1 1 25 7.05
25 Cherrion Valerius Defender 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 45 6.65

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Defender 1 0 0 53 48 90.57% 0 5 61 6.38
3 Mike van der Hoorn Defender 0 0 0 61 52 85.25% 0 4 72 6.79
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 23 6.13
20 Dani De Wit Midfielder 1 1 0 13 9 69.23% 0 2 22 7.34
7 Victor Jensen Midfielder 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 28 6.44
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Defender 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 44 6.23
16 Souffian El Karouani Defender 1 1 2 25 17 68% 5 0 40 6.82
10 Yoann Cathline Midfielder 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 23 5.99
22 Miguel Rodriguez Vidal Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 30 6.33
27 Alonzo Engwanda Midfielder 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 37 6.74
21 Gjivai Zechiel Midfielder 0 0 2 43 35 81.4% 1 0 53 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ