Kết quả trận MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 13/12
MVV Maastricht
0.88
0.94
0.99
0.85
2.05
3.70
2.80
0.71
1.14
0.85
0.97
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth) hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth) tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth)
Kiến tạo: Sven Braken
Ra sân: Luca Foubert
1 - 1 Emre Unuvar Kiến tạo: Nassef Chourak
Marvin MuzunguRa sân: Mylo van der Lans
Ra sân: Lenn Minh Tran
Pharell NashRa sân: Abdellah Ouazane
David KalokohRa sân: Emre Unuvar
Paul Reverson
Damian van der VaartRa sân: Ethan Butera
Kayden WolffRa sân: Skye Vink
Ra sân: Amine Amgar
Ra sân: Thijme Verheijen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật MVV Maastricht VS Jong Ajax (Youth)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:MVV Maastricht vs Jong Ajax (Youth)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MVV Maastricht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sven Braken | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 4 | 32 | 7.2 | |
| 8 | Stan Van Dessel | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 38 | 7.1 | |
| 31 | Marko Kleinen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 46 | 8 | |
| 1 | Sem Westerveld | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
| 27 | Luca Foubert | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 2 | 32 | 6.7 | |
| 11 | Thijme Verheijen | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 2 | 31 | 7.4 | |
| 3 | Finn Dicke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 17 | Ayman Kassimi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 39 | Kanou Alassane Sy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
| 21 | Delano Asante | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
| 25 | Djairo Tehubijuluw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 52 | 6.6 | |
| 10 | Ilano Silva Timas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 28 | Amine Amgar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 34 | 6 | |
| 32 | Lenn Minh Tran | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.2 | |
| 24 | Adam Zaian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 48 | 6.7 |
Jong Ajax (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ethan Butera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 1 | 79 | 7 | |
| 20 | David Kalokoh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 7 | Nassef Chourak | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 54 | 7.4 | |
| 8 | Skye Vink | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
| 22 | Kayden Wolff | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 2 | Avery Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 0 | 87 | 6.3 | |
| 9 | Emre Unuvar | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 50% | 2 | 0 | 24 | 7.8 | |
| 19 | Pharell Nash | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 11 | Don O'Niel | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 5 | 1 | 46 | 6.4 | |
| 1 | Paul Reverson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 0 | 69 | 5.7 | |
| 4 | Mylo van der Lans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 4 | 75 | 7 | |
| 3 | Jinairo Johnson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 3 | 96 | 6.6 | |
| 16 | Marvin Muzungu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
| 18 | Damian van der Vaart | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 10 | Abdellah Ouazane | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
| 6 | Tijn Peters | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 46 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
