Kết quả trận Motherwell vs Livingston, 22h00 ngày 06/12

Vòng 16
22:00 ngày 06/12/2025
Motherwell
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Livingston
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.70
X
3.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.97
O 1
0.86
U 1
1.00

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Livingston hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Livingston tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Livingston hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Livingston

Motherwell Motherwell
Phút
Livingston Livingston
Elliot Watt 1 - 0 match goal
18'
Regan Charles-Cook match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Scott Pittman
56'
match yellow.png Cristian Montano
Apostolos Stamatelopoulos 2 - 0 match pen
60'
Callum Hendry
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
match change
61'
61'
match change Jeremy Bokilai
Ra sân: Steve May
62'
match change Joshua Brenet
Ra sân: Cristian Montano
Emmanuel Longelo
Ra sân: Johnny Koutroumbis
match change
70'
70'
match change Ryan McGowan
Ra sân: Scott Pittman
70'
match change Mohamad Sylla
Ra sân: Macauley Tait
70'
match change Robbie Muirhead
Ra sân: Lewis Smith
Oscar Priestman
Ra sân: Elliot Watt
match change
71'
Callum Slattery
Ra sân: Elijah Henry Just
match change
71'
86'
match yellow.png Ryan McGowan
Emmanuel Longelo 3 - 0
Kiến tạo: Regan Charles-Cook
match goal
88'
Ibrahim Said
Ra sân: Regan Charles-Cook
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Livingston

Motherwell Motherwell
Livingston Livingston
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Phạt góc
 
5
18
 
Sút Phạt
 
9
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
23
 
Đánh đầu
 
25
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
36
 
Long pass
 
25
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cản sút
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
15
545
 
Số đường chuyền
 
392
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
89
 
Pha tấn công
 
79
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
5
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
34
2.71
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.81
2.33
 
Cú sút trúng đích
 
0.09
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
20
18
 
Số quả tạt chính xác
 
15
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
23
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
20
 
Phá bóng
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Oscar Priestman
90
Ibrahim Said
45
Emmanuel Longelo
8
Callum Slattery
66
Callum Hendry
7
Tom Sparrow
57
Stephen Welsh
28
Luca Ross
31
Matthew Connelly
Motherwell Motherwell 4-2-3-1
4-2-3-1 Livingston Livingston
13
Ward
22
Koutroum...
16
McGinn
4
Gordon
2
Odonnell
20
Watt
12
Fadinger
77
Charles-...
21
Just
18
Maswanhi...
9
Stamatel...
28
Prior
40
Lawal
19
Finlayso...
27
Wilson
26
Montano
25
Tait
7
Susoho
15
Smith
8
Pittman
17
May
39
Yengi

Substitutes

5
Ryan McGowan
18
Jeremy Bokilai
24
Mohamad Sylla
30
Joshua Brenet
9
Robbie Muirhead
10
Graham Carey
16
Andrew Winter
22
Andrew Shinnie
14
Jack Hamilton
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Oscar Priestman 25
Ibrahim Said 90
Emmanuel Longelo 45
Callum Slattery 8
Callum Hendry 66
Tom Sparrow 7
Stephen Welsh 57
Luca Ross 28
Matthew Connelly 31
Motherwell Livingston
5 Ryan McGowan
18 Jeremy Bokilai
24 Mohamad Sylla
30 Joshua Brenet
9 Robbie Muirhead
10 Graham Carey
16 Andrew Winter
22 Andrew Shinnie
14 Jack Hamilton

Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Livingston

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
12 Phạm lỗi 16.67
2.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
61% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
11.7 Phạm lỗi 15.9
3.3 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 2
58.8% Kiểm soát bóng 45.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (26trận)
Chủ Khách
Livingston (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
4
HT-H/FT-T
4
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
6
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 2 86 75 87.21% 3 1 108 7.24
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 1 71 67 94.37% 0 3 86 7.39
4 Liam Gordon Trung vệ 2 0 1 65 61 93.85% 1 2 77 7.21
77 Regan Charles-Cook Cánh trái 2 1 1 35 28 80% 0 2 50 7.44
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 1 1 53 7.62
66 Callum Hendry Forward 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 5.9
9 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 3 2 1 11 7 63.64% 0 0 16 7.04
12 Lukas Fadinger Tiền vệ công 0 0 1 45 39 86.67% 0 2 61 7.27
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 2 1 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.27
21 Elijah Henry Just Cánh phải 1 0 0 28 24 85.71% 2 0 36 6.48
20 Elliot Watt Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 34 28 82.35% 8 0 51 8.49
45 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 16 13 81.25% 1 1 22 7.39
13 Calum Ward Thủ môn 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 60 7.13
90 Ibrahim Said Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.01
18 Tawanda Maswanhise Cánh trái 1 1 0 22 18 81.82% 2 0 47 7.2
25 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 0 0 0 23 23 100% 0 1 31 6.72

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.86
18 Jeremy Bokilai Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 8 6.02
17 Steve May Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 2 0 24 5.82
27 Danny Wilson Trung vệ 0 0 1 65 49 75.38% 0 2 83 6.38
26 Cristian Montano Tiền vệ trái 2 0 1 16 8 50% 1 3 32 6
30 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 5 0 23 6.07
9 Robbie Muirhead Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 3 0 17 6.11
28 Jerome Prior Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 38 6.04
8 Scott Pittman Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 17 5.9
15 Lewis Smith Tiền vệ phải 3 0 2 17 12 70.59% 0 0 30 5.23
24 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.06
19 Daniel Finlayson Defender 0 0 0 65 57 87.69% 1 1 75 6.06
39 Tete Yengi Tiền đạo cắm 2 0 1 26 17 65.38% 0 2 40 6.18
25 Macauley Tait Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 0 29 5.93
40 Samson Lawal Tiền vệ công 0 0 1 42 39 92.86% 3 0 65 5.78
7 Mahamadou Susoho Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 44 38 86.36% 0 0 62 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ