Kết quả trận Motherwell vs Livingston, 22h00 ngày 06/12
Motherwell
0.98
0.90
0.91
0.95
1.70
3.75
4.80
0.89
0.97
0.86
1.00
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Livingston hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Livingston tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Livingston hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Livingston
Scott Pittman
Cristian Montano
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
Jeremy BokilaiRa sân: Steve May
Joshua BrenetRa sân: Cristian Montano
Ra sân: Johnny Koutroumbis
Ryan McGowanRa sân: Scott Pittman
Mohamad SyllaRa sân: Macauley Tait
Robbie MuirheadRa sân: Lewis Smith
Ra sân: Elliot Watt
Ra sân: Elijah Henry Just
Ryan McGowan
Kiến tạo: Regan Charles-Cook
Ra sân: Regan Charles-Cook
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Livingston
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Livingston
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 86 | 75 | 87.21% | 3 | 1 | 108 | 7.24 | |
| 16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 3 | 86 | 7.39 | |
| 4 | Liam Gordon | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 2 | 77 | 7.21 | |
| 77 | Regan Charles-Cook | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 50 | 7.44 | |
| 22 | Johnny Koutroumbis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 53 | 7.62 | |
| 66 | Callum Hendry | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
| 9 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 7.04 | |
| 12 | Lukas Fadinger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 61 | 7.27 | |
| 8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.27 | |
| 21 | Elijah Henry Just | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 6.48 | |
| 20 | Elliot Watt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 8 | 0 | 51 | 8.49 | |
| 45 | Emmanuel Longelo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 22 | 7.39 | |
| 13 | Calum Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 60 | 7.13 | |
| 90 | Ibrahim Said | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
| 18 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 47 | 7.2 | |
| 25 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.72 |
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ryan McGowan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.86 | |
| 18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.02 | |
| 17 | Steve May | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 24 | 5.82 | |
| 27 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 49 | 75.38% | 0 | 2 | 83 | 6.38 | |
| 26 | Cristian Montano | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 32 | 6 | |
| 30 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 5 | 0 | 23 | 6.07 | |
| 9 | Robbie Muirhead | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 17 | 6.11 | |
| 28 | Jerome Prior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 38 | 6.04 | |
| 8 | Scott Pittman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.9 | |
| 15 | Lewis Smith | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 30 | 5.23 | |
| 24 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
| 19 | Daniel Finlayson | Defender | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 1 | 1 | 75 | 6.06 | |
| 39 | Tete Yengi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 40 | 6.18 | |
| 25 | Macauley Tait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 5.93 | |
| 40 | Samson Lawal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 3 | 0 | 65 | 5.78 | |
| 7 | Mahamadou Susoho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 62 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
