Kết quả trận Motherwell vs Hibernian, 02h45 ngày 26/11

Vòng 11
02:45 ngày 26/11/2025
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Hibernian 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.55
X
3.40
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Hibernian hôm nay ngày 26/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Hibernian tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Hibernian hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Hibernian

Motherwell Motherwell
Phút
Hibernian Hibernian
Elijah Henry Just Penalty awarded match var
17'
Tawanda Maswanhise 1 - 0 match pen
19'
Elijah Henry Just 2 - 0 match goal
22'
34'
match red Grant Hanley
34'
match var Raphael Sallinger Card changed
38'
match change Warren O Hora
Ra sân: Nicky Cadden
38'
match change Jordan Obita
Ra sân: Jack Iredale
38'
match yellow.png Jamie McGrath
Callum Hendry
Ra sân: Tawanda Maswanhise
match change
46'
Ibrahim Said
Ra sân: Elijah Henry Just
match change
62'
Callum Slattery
Ra sân: Johnny Koutroumbis
match change
62'
64'
match change Thibault Klidje
Ra sân: Daniel Barlaser
64'
match change Miguel Chaiwa
Ra sân: Kieron Bowie
80'
match change Thody Elie Youan
Ra sân: Martin Boyle
Luca Ross
Ra sân: Oscar Priestman
match change
84'
Detlef Esapa Osong
Ra sân: Regan Charles-Cook
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Hibernian

Motherwell Motherwell
Hibernian Hibernian
16
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Phạt góc
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
20
 
Đánh đầu
 
36
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
23
3
 
Successful center
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cản sút
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
13
797
 
Số đường chuyền
 
329
94%
 
Chuyền chính xác
 
79%
126
 
Pha tấn công
 
61
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
1
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
37
 
Số pha tranh chấp thành công
 
40
2.06
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.61
1.17
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.59
1.27
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.61
2.32
 
Cú sút trúng đích
 
0.33
18
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
10
 
Số quả tạt chính xác
 
14
23
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
19
 
Phá bóng
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Ibrahim Said
8
Callum Slattery
66
Callum Hendry
28
Luca Ross
24
Detlef Esapa Osong
12
Lukas Fadinger
45
Emmanuel Longelo
31
Matthew Connelly
5
Kofi Balmer
Motherwell Motherwell 3-1-4-2
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
13
Ward
57
Welsh
4
Gordon
16
McGinn
25
Priestma...
22
Koutroum...
21
Just
20
Watt
7
Sparrow
77
Charles-...
18
Maswanhi...
1
Sallinge...
33
Kiranga
4
Hanley
15
Iredale
12
Cadden
20
Mulligan
22
Barlaser
19
Cadden
17
McGrath
10
Boyle
9
Bowie

Substitutes

7
Thody Elie Youan
5
Warren O Hora
18
Thibault Klidje
14
Miguel Chaiwa
21
Jordan Obita
23
Junior Hoilett
11
Joseph Peter Newell
13
Jordan Clifford Smith
27
Kanayo Megwa
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Ibrahim Said 90
Callum Slattery 8
Callum Hendry 66
Luca Ross 28
Detlef Esapa Osong 24
Lukas Fadinger 12
Emmanuel Longelo 45
Matthew Connelly 31
Kofi Balmer 5
Motherwell Hibernian
7 Thody Elie Youan
5 Warren O Hora
18 Thibault Klidje
14 Miguel Chaiwa
21 Jordan Obita
23 Junior Hoilett
11 Joseph Peter Newell
13 Jordan Clifford Smith
27 Kanayo Megwa

Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Hibernian

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
12 Phạm lỗi 13
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
61% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
11.7 Phạm lỗi 12.6
3.3 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.7
58.8% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (26trận)
Chủ Khách
Hibernian (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
3
HT-H/FT-T
4
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
4
5

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 74 70 94.59% 0 2 82 6.7
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 70 67 95.71% 0 1 77 7.12
77 Regan Charles-Cook Cánh trái 0 0 0 35 32 91.43% 1 1 48 6.57
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 35 92.11% 3 1 52 7.45
66 Callum Hendry Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.21
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
21 Elijah Henry Just Cánh phải 4 2 0 44 37 84.09% 0 1 57 7.55
20 Elliot Watt Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 79 71 89.87% 1 0 86 6.78
57 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 55 54 98.18% 0 2 61 6.88
13 Calum Ward Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 28 6.81
90 Ibrahim Said Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 1 0 1 41 40 97.56% 2 0 53 6.77
18 Tawanda Maswanhise Cánh trái 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 17 7.21
25 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 1 0 0 53 50 94.34% 0 0 58 6.8

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Grant Hanley Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 36 4.38
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 18 6.09
10 Martin Boyle Forward 1 1 0 5 4 80% 1 0 10 6.05
12 Christopher Cadden Defender 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 32 5.97
1 Raphael Sallinger Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 29 6.26
22 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 23 95.83% 0 0 30 6.04
17 Jamie McGrath Midfielder 0 0 0 26 20 76.92% 6 1 42 6.3
19 Nicky Cadden Midfielder 0 0 0 12 6 50% 1 0 18 5.12
5 Warren O Hora Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 19 6.42
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 39 5.84
20 Josh Mulligan Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 23 6.02
9 Kieron Bowie Forward 0 0 1 14 9 64.29% 0 3 19 6.38
15 Jack Iredale Defender 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 5.71
18 Thibault Klidje Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Miguel Chaiwa Midfielder 0 0 0 1 1 100% 1 1 3 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ