Kết quả trận Motherwell vs Hibernian, 02h45 ngày 26/11
Motherwell
0.91
0.99
0.86
1.02
2.55
3.40
2.55
0.92
0.98
0.36
2.00
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Hibernian hôm nay ngày 26/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Hibernian tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Hibernian hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Hibernian
Grant Hanley
Raphael Sallinger Card changed
Warren O HoraRa sân: Nicky Cadden
Jordan ObitaRa sân: Jack Iredale
Jamie McGrath
Ra sân: Tawanda Maswanhise
Ra sân: Elijah Henry Just
Ra sân: Johnny Koutroumbis
Thibault KlidjeRa sân: Daniel Barlaser
Miguel ChaiwaRa sân: Kieron Bowie
Thody Elie YouanRa sân: Martin Boyle
Ra sân: Oscar Priestman
Ra sân: Regan Charles-Cook
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Hibernian
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Hibernian
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 2 | 82 | 6.7 | |
| 4 | Liam Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 1 | 77 | 7.12 | |
| 77 | Regan Charles-Cook | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 48 | 6.57 | |
| 22 | Johnny Koutroumbis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 3 | 1 | 52 | 7.45 | |
| 66 | Callum Hendry | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.21 | |
| 8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 21 | Elijah Henry Just | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 57 | 7.55 | |
| 20 | Elliot Watt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 79 | 71 | 89.87% | 1 | 0 | 86 | 6.78 | |
| 57 | Stephen Welsh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 2 | 61 | 6.88 | |
| 13 | Calum Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 28 | 6.81 | |
| 90 | Ibrahim Said | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 40 | 97.56% | 2 | 0 | 53 | 6.77 | |
| 18 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 7.21 | |
| 25 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 58 | 6.8 |
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Grant Hanley | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 36 | 4.38 | |
| 21 | Jordan Obita | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.09 | |
| 10 | Martin Boyle | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.05 | |
| 12 | Christopher Cadden | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 32 | 5.97 | |
| 1 | Raphael Sallinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
| 22 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.04 | |
| 17 | Jamie McGrath | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 1 | 42 | 6.3 | |
| 19 | Nicky Cadden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 18 | 5.12 | |
| 5 | Warren O Hora | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
| 33 | Rocky Bushiri Kiranga | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 39 | 5.84 | |
| 20 | Josh Mulligan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 23 | 6.02 | |
| 9 | Kieron Bowie | Forward | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 19 | 6.38 | |
| 15 | Jack Iredale | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 5.71 | |
| 18 | Thibault Klidje | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 14 | Miguel Chaiwa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 3 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
