Kết quả trận Motherwell vs Glasgow Rangers, 22h00 ngày 29/12
Motherwell
0.87
1.03
0.82
1.06
8.50
5.00
1.30
1.00
0.90
0.30
2.50
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 29/12/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Glasgow Rangers tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Glasgow Rangers
Robin Propper
Kiến tạo: Tawanda Maswanhise
Kiến tạo: Lennon Miller
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
Hamza IgamaneRa sân: Cyriel Dessers
Vaclav CernyRa sân: Kieran Dowell
2 - 1 Hamza Igamane
Rabbi MatondoRa sân: Oscar Cortes
2 - 2 Hamza Igamane Kiến tạo: Ridvan Yilmaz
Ra sân: Lennon Miller
Ra sân: Harry Paton
Ra sân: Andy Halliday
Ra sân: Marvin Kaleta
Dujon Sterling
Vaclav Cerny
Nedim BajramiRa sân: Diomande Mohammed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Glasgow Rangers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Glasgow Rangers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 33 | 6.5 | |
| 52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 2 | 25 | 6.41 | |
| 19 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.18 | |
| 4 | Liam Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 25 | 6.56 | |
| 12 | Harry Paton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 37 | 6.5 | |
| 24 | Moses Ebiye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
| 14 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 20 | 7.95 | |
| 6 | Davor Zdravkovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 20 | Shane Blaney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 3 | 34 | 6.51 | |
| 13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 11 | 29.73% | 0 | 2 | 49 | 6.82 | |
| 15 | Dan Casey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 43 | 6.14 | |
| 7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
| 55 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 1 | 39 | 8.82 | |
| 23 | Ewan Wilson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 3 | 1 | 30 | 6.93 | |
| 38 | Lennon Miller | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 27 | 6.83 | |
| 21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 26 | 5.82 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 55 | 40 | 72.73% | 10 | 3 | 87 | 6.56 | |
| 1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 30 | 6.13 | |
| 4 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 6 | 96 | 7.22 | |
| 9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 5.75 | |
| 20 | Kieran Dowell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 22 | 5.83 | |
| 18 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 39 | 7.5 | |
| 43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 2 | 69 | 7.29 | |
| 14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 5.99 | |
| 17 | Rabbi Matondo | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.49 | |
| 21 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 3 | 75 | 6.37 | |
| 99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 52 | 7.52 | |
| 3 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 47 | 38 | 80.85% | 15 | 0 | 95 | 7.75 | |
| 10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 46 | 6.14 | |
| 29 | Hamza Igamane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 8.37 | |
| 7 | Oscar Cortes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 7 | 46 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
