Kết quả trận Motherwell vs Dundee, 22h00 ngày 20/12

Vòng 18
22:00 ngày 20/12/2025
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dundee
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.80
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
1.48
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.80
O 1.25
1.16
U 1.25
0.72

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Dundee hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Dundee tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Dundee hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Dundee

Motherwell Motherwell
Phút
Dundee Dundee
Callum Slattery match yellow.png
32'
46'
match change Paul Digby
Ra sân: Finlay Robertson
Ibrahim Said
Ra sân: Regan Charles-Cook
match change
58'
Tom Sparrow
Ra sân: Johnny Koutroumbis
match change
58'
69'
match change Charlie Reilly
Ra sân: Tony Yogane
Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Callum Hendry
match change
73'
73'
match yellow.png Yan Dhanda
77'
match change Simon Murray
Ra sân: Ashley Hay
Callum Slattery 1 - 0
Kiến tạo: Elliot Watt
match goal
82'
84'
match change Emile Acquah
Ra sân: Callum Jones
Stephen Odonnell
Ra sân: Emmanuel Longelo
match change
86'
Oscar Priestman
Ra sân: Callum Slattery
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Dundee

Motherwell Motherwell
Dundee Dundee
16
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Phạt góc
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
4
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
1
 
Đánh đầu
 
43
2
 
Cứu thua
 
6
19
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
12
25
 
Long pass
 
35
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
4
 
Successful center
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
19
542
 
Số đường chuyền
 
357
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
114
 
Pha tấn công
 
104
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
60
1.18
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.23
1.11
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.21
1.18
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.23
1.8
 
Cú sút trúng đích
 
0.25
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
16
 
Số quả tạt chính xác
 
16
39
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
26
22
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Apostolos Stamatelopoulos
25
Oscar Priestman
90
Ibrahim Said
7
Tom Sparrow
2
Stephen Odonnell
31
Matthew Connelly
28
Luca Ross
24
Detlef Esapa Osong
48
Aaron Thomson
Motherwell Motherwell 4-2-3-1
4-5-1 Dundee Dundee
13
Ward
45
Longelo
57
Welsh
16
McGinn
22
Koutroum...
20
Watt
12
Fadinger
8
Slattery
21
Just
77
Charles-...
66
Hendry
1
Mccracke...
7
Wright
22
Luke
5
Koumetio
12
Samuels
20
Congreve
21
Dhanda
28
Jones
10
Robertso...
17
Yogane
11
Hay

Substitutes

9
Emile Acquah
8
Paul Digby
18
Charlie Reilly
15
Simon Murray
25
Plamen Galabov
2
Ethan Ingram
6
Aaron Martin Donnelly
58
Ethan Crombie
13
Kieran OHara
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Apostolos Stamatelopoulos 9
Oscar Priestman 25
Ibrahim Said 90
Tom Sparrow 7
Stephen Odonnell 2
Matthew Connelly 31
Luca Ross 28
Detlef Esapa Osong 24
Aaron Thomson 48
Motherwell Dundee
9 Emile Acquah
8 Paul Digby
18 Charlie Reilly
15 Simon Murray
25 Plamen Galabov
2 Ethan Ingram
6 Aaron Martin Donnelly
58 Ethan Crombie
13 Kieran OHara

Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Dundee

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5 Sút trúng cầu môn 3
12 Phạm lỗi 12.33
2.33 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 2
61% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3.1
11.7 Phạm lỗi 10.6
3.3 Phạt góc 2.3
1.5 Thẻ vàng 1.3
58.8% Kiểm soát bóng 39.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (26trận)
Chủ Khách
Dundee (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
5
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
6
0
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
5
0

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 1 76 69 90.79% 0 1 87 7.02
77 Regan Charles-Cook Cánh trái 0 0 0 13 13 100% 3 0 30 6.18
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 53 6.61
66 Callum Hendry Forward 4 2 1 15 13 86.67% 1 0 24 6.38
9 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.02
12 Lukas Fadinger Tiền vệ công 1 0 0 56 51 91.07% 1 0 73 6.92
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 5 3 3 36 26 72.22% 1 2 55 8.37
21 Elijah Henry Just Cánh phải 3 2 0 41 29 70.73% 1 2 60 7.25
20 Elliot Watt Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 103 90 87.38% 2 2 123 8.07
57 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 1 75 7.02
45 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 19 67.86% 3 1 42 6.42
13 Calum Ward Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 43 6.76
90 Ibrahim Said Cánh phải 0 0 4 11 9 81.82% 3 0 21 6.92
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.39
25 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Graham Luke Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 5 44 7.12
8 Paul Digby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 20 100% 0 0 27 6.08
7 Drey Wright Tiền vệ phải 0 0 0 33 27 81.82% 1 0 51 6.1
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 5.98
21 Yan Dhanda Tiền vệ công 1 0 0 43 34 79.07% 3 2 58 6.73
10 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 15 6.54
9 Emile Acquah Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.91
18 Charlie Reilly Tiền vệ trái 2 1 0 8 7 87.5% 2 0 15 6.15
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 1 1 0 22 19 86.36% 0 0 35 6.46
5 Billy Koumetio Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 44 6.5
1 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 46 27 58.7% 0 0 54 7.14
12 Imari Samuels Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 1 0 58 6.42
20 Cameron Congreve Cánh trái 0 0 2 27 22 81.48% 6 3 49 6.99
17 Tony Yogane Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 2 2 25 6.21
11 Ashley Hay Tiền đạo cắm 0 0 0 23 9 39.13% 0 12 37 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ