Kết quả trận Motherwell vs Dundee, 22h00 ngày 20/12
Motherwell
1.05
0.80
0.95
0.90
1.48
4.20
7.00
1.06
0.80
1.16
0.72
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell vs Dundee hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell vs Dundee tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell vs Dundee hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Motherwell vs Dundee
Paul DigbyRa sân: Finlay Robertson
Ra sân: Regan Charles-Cook
Ra sân: Johnny Koutroumbis
Charlie ReillyRa sân: Tony Yogane
Ra sân: Callum Hendry
Yan Dhanda
Simon MurrayRa sân: Ashley Hay
Kiến tạo: Elliot Watt
Emile AcquahRa sân: Callum Jones
Ra sân: Emmanuel Longelo
Ra sân: Callum Slattery
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Motherwell VS Dundee
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Motherwell vs Dundee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 1 | 87 | 7.02 | |
| 77 | Regan Charles-Cook | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 30 | 6.18 | |
| 22 | Johnny Koutroumbis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 53 | 6.61 | |
| 66 | Callum Hendry | Forward | 4 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.38 | |
| 9 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
| 12 | Lukas Fadinger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 73 | 6.92 | |
| 8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 3 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 55 | 8.37 | |
| 21 | Elijah Henry Just | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 1 | 2 | 60 | 7.25 | |
| 20 | Elliot Watt | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 103 | 90 | 87.38% | 2 | 2 | 123 | 8.07 | |
| 57 | Stephen Welsh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 1 | 75 | 7.02 | |
| 45 | Emmanuel Longelo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 1 | 42 | 6.42 | |
| 13 | Calum Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 6.76 | |
| 90 | Ibrahim Said | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 21 | 6.92 | |
| 7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 25 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 |
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Graham Luke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 5 | 44 | 7.12 | |
| 8 | Paul Digby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
| 7 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 51 | 6.1 | |
| 15 | Simon Murray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
| 21 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 2 | 58 | 6.73 | |
| 10 | Finlay Robertson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 6.54 | |
| 9 | Emile Acquah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
| 18 | Charlie Reilly | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 15 | 6.15 | |
| 28 | Callum Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 6.46 | |
| 5 | Billy Koumetio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 44 | 6.5 | |
| 1 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 0 | 0 | 54 | 7.14 | |
| 12 | Imari Samuels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 58 | 6.42 | |
| 20 | Cameron Congreve | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 3 | 49 | 6.99 | |
| 17 | Tony Yogane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 2 | 25 | 6.21 | |
| 11 | Ashley Hay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 12 | 37 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
