Kết quả trận Motherwell Nữ vs Hearts Nữ, 23h00 ngày 14/12

Vòng 13
23:00 ngày 14/12/2025
Motherwell Nữ
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Hearts Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.75
0.90
-2.75
0.86
O 3.75
0.96
U 3.75
0.80
1
26.00
X
12.00
2
1.04
Hiệp 1
+1.25
0.80
-1.25
1.00
O 1.5
0.89
U 1.5
0.91

Nữ Scotland » 15

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Motherwell Nữ vs Hearts Nữ hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Motherwell Nữ vs Hearts Nữ tại Nữ Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Motherwell Nữ vs Hearts Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Motherwell Nữ vs Hearts Nữ

Motherwell Nữ Motherwell Nữ
Phút
Hearts Nữ Hearts Nữ
13'
match goal 0 - 1 Timms G.
Kiến tạo: Waldie L.
24'
match phan luoi 0 - 2 Boyce L.(OW)
83'
match goal 0 - 3 Slattery J.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Motherwell Nữ VS Hearts Nữ

Motherwell Nữ Motherwell Nữ
Hearts Nữ Hearts Nữ
4
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Phạm lỗi
 
5
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Việt vị
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
5
 
Cứu thua
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
72
 
Pha tấn công
 
106
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Motherwell Nữ vs Hearts Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 9
5 Phạm lỗi 4.33
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.33
49.67% Kiểm soát bóng 56%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 4.3
3.3 Bàn thua 0.9
2.6 Sút trúng cầu môn 9.8
6.9 Phạm lỗi 7.2
2.9 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 0.8
45.7% Kiểm soát bóng 54%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell Nữ (14trận)
Chủ Khách
Hearts Nữ (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
1
2