Kết quả trận Moreirense vs Sporting Braga, 00h00 ngày 10/09
Moreirense
0.71
1.09
0.95
0.75
3.65
3.60
1.78
0.76
0.99
0.71
0.99
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Moreirense vs Sporting Braga hôm nay ngày 10/09/2023 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Moreirense vs Sporting Braga tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Moreirense vs Sporting Braga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Moreirense vs Sporting Braga
0 - 1 Marcos Paulo Mesquita Lopes Kiến tạo: Alvaro Djalo
Jose Miguel da Rocha Fonte
Kiến tạo: Goncalo Baptista Franco
Kiến tạo: Joao Pedro Camacho
Joao Filipe Iria Santos MoutinhoRa sân: André Filipe Horta
Joao Filipe Iria Santos Moutinho Red card cancelled
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Elmutasem El MasratiRa sân: Vitor Carvalho Vieira
Adrian Marin GomezRa sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
Luis Miguel Afonso Fernandes PizziRa sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Roger FernandesRa sân: Victor Gomez Perea
Ra sân: Madson Formagini Caridade
2 - 2 Simon Banza Kiến tạo: Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Alan
Ra sân: Joao Pedro Camacho
2 - 3 Elmutasem El Masrati Kiến tạo: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Moreirense VS Sporting Braga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Moreirense vs Sporting Braga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Madson Formagini Caridade | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | ||
| 44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.33 | |
| 19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 9 | Andreas Dlopst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
| 26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
| 11 | Alan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
| 80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
| 40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
| 23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
| 2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
| 88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.14 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
| 26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.58 | |
| 7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 20 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
| 15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
| 1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
| 10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
| 23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
| 18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.51 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 6.65 | |
| 14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
