Kết quả trận Moreirense vs Benfica, 01h00 ngày 15/12
Moreirense
0.78
1.13
1.11
0.78
8.50
5.00
1.35
1.12
0.79
0.81
1.01
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Moreirense vs Benfica hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Moreirense vs Benfica tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Moreirense vs Benfica hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Moreirense vs Benfica
0 - 1 Vangelis Pavlidis Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Ra sân: Vasco Sousa
Ra sân: Mateja Stjepanovic
Rodrigo RegoRa sân: Leandro Barreiro Martins
0 - 2 Vangelis Pavlidis Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Ra sân: Bernardo Martins
Ra sân: Guilherme Schettine
0 - 3 Vangelis Pavlidis
0 - 4 Fredrik Aursnes
Andreas SchjelderupRa sân: Georgiy Sudakov
Franjo IvanovicRa sân: Vangelis Pavlidis
Ra sân: Kiko
Manu SilvaRa sân: Enzo Barrenechea
Jose NetoRa sân: Samuel Dahl
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Moreirense VS Benfica
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Moreirense vs Benfica
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 41 | 4.18 | |
| 20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 36 | 6.21 | |
| 95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 5.87 | |
| 26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 2 | 85 | 5.82 | |
| 10 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.77 | |
| 9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.79 | |
| 76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 68 | 5.81 | |
| 15 | Vasco Sousa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
| 27 | Kiko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 1 | 66 | 5.79 | |
| 66 | Gilberto Batista | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 98 | 88 | 89.8% | 0 | 1 | 106 | 5.11 | |
| 8 | Mateja Stjepanovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.33 | |
| 21 | Alonso Rodrigo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 27 | 5.68 | |
| 2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 47 | 5.98 | |
| 17 | Alvaro Martinez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 78 | Landerson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 40 | 5.94 | |
| 25 | Afonso Assis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 53 | 6.11 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 3 | 78 | 7.52 | |
| 8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 41 | 32 | 78.05% | 5 | 1 | 57 | 8.92 | |
| 14 | Vangelis Pavlidis | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 29 | 9.92 | |
| 18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.25 | |
| 1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7.03 | |
| 17 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 71 | 7.64 | |
| 26 | Samuel Dahl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 58 | 7.23 | |
| 20 | Richard Rios | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 56 | 7.39 | |
| 10 | Georgiy Sudakov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 41 | 6.97 | |
| 44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 2 | 79 | 7.34 | |
| 21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
| 5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 72 | 7.2 | |
| 16 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
| 9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
| 67 | Rodrigo Rego | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 7.23 | |
| 62 | Jose Neto | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
