Kết quả trận Monza vs Napoli, 20h00 ngày 07/04
Monza
1.01
0.89
0.94
0.92
3.90
3.60
1.87
0.85
1.03
0.33
2.25
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monza vs Napoli hôm nay ngày 07/04/2024 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monza vs Napoli tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monza vs Napoli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monza vs Napoli
Kiến tạo: Alessio Zerbin
Ra sân: Dany Mota Carvalho
Cyril Ngonge
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Matteo PolitanoRa sân: Cyril Ngonge
Ra sân: Alessio Zerbin
1 - 1 Victor James Osimhen Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
1 - 2 Matteo Politano
1 - 3 Piotr Zielinski Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Samuele Birindelli
Jens CajusteRa sân: Piotr Zielinski
Giacomo RaspadoriRa sân: Khvicha Kvaratskhelia
2 - 4 Giacomo Raspadori
Ra sân: Roberto Gagliardini
Ra sân: Samuele Birindelli
Mario Rui Silva DuarteRa sân: Mathias Olivera
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Napoli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monza vs Napoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 7.32 | |
| 5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 8 | 6.6 | |
| 8 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.35 | |
| 6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.38 | |
| 4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.39 | |
| 20 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.88 | |
| 28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
| 19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
| 47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.2 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 5.86 | |
| 68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 5.88 | |
| 20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
| 1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.75 | |
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.85 | |
| 99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
| 9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 5.88 | |
| 22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
| 26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
| 77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
