Kết quả trận Monza vs Lecce, 20h00 ngày 28/05
Monza 1
0.89
0.97
1.01
0.79
2.55
2.95
2.65
0.87
0.93
0.79
1.01
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monza vs Lecce hôm nay ngày 28/05/2023 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monza vs Lecce tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monza vs Lecce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monza vs Lecce
Ra sân: Andrea Petagna
Ra sân: Nicolo Rovella
Lameck Banda
Ra sân: Gianluca Caprari
Ra sân: Dany Mota Carvalho
Morten HjulmandRa sân: Kristoffer Askildsen
Federico Di FrancescoRa sân: Gabriel Strefezza
Youssef MalehRa sân: Remi Oudin
Ra sân: Armando Izzo
Federico Baschirotto
Giuseppe PezzellaRa sân: Lameck Banda
Lorenzo ColomboRa sân: Assan Ceesay
Morten Hjulmand Penalty awarded
Morten Hjulmand
0 - 1 Lorenzo Colombo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Lecce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monza vs Lecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
| 3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
| 84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.19 | |
| 55 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
| 4 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
| 32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
| 30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.16 | |
| 6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
| 47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.11 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Samuel Umtiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.25 | |
| 30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
| 29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 77 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
| 28 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.29 | |
| 27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 7 | Kristoffer Askildsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
| 22 | Lameck Banda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
| 17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 6.25 | |
| 25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
| 6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
