Kết quả trận Monza vs Juventus, 02h45 ngày 02/12
Monza
0.82
1.04
1.00
0.80
3.30
3.15
2.04
0.69
1.11
1.05
0.75
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monza vs Juventus hôm nay ngày 02/12/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monza vs Juventus tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monza vs Juventus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monza vs Juventus
Dusan Vlahovic
0 - 1 Adrien Rabiot Kiến tạo: Hans Nicolussi Caviglia
Gleison Bremer Silva Nascimento
Ra sân: Jose Machin Dicombo
Ra sân: Samuele Birindelli
Ra sân: Pablo Mari Villar
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Arkadiusz MilikRa sân: Dusan Vlahovic
Danilo Luiz da SilvaRa sân: Hans Nicolussi Caviglia
Moise KeaneRa sân: Federico Chiesa
Ra sân: Andrea Colpani
Arkadiusz Milik
Manuel LocatelliRa sân: Andrea Cambiaso
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
1 - 2 Federico Gatti Kiến tạo: Adrien Rabiot
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Juventus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monza vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 1 | 1 | 47 | 6.48 | |
| 5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.01 | |
| 22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 38 | 5.97 | |
| 6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 3 | 35 | 6.64 | |
| 84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 5.88 | |
| 77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 36 | 5.46 | |
| 32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 53 | 6.44 | |
| 7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 6.21 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 7.34 | |
| 28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 29 | 6.1 | |
| 19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 39 | 6.08 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 22 | 6.41 | |
| 12 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 35 | 7.19 | |
| 11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 31 | 6.66 | |
| 25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 28 | 7.88 | |
| 9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 5.93 | |
| 7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 21 | 6.41 | |
| 3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
| 41 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 7.05 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.64 | |
| 4 | Federico Gatti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 34 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
