Kết quả trận Monza vs Frosinone, 20h00 ngày 19/05
Monza
0.90
1.00
1.06
0.82
2.25
3.40
2.70
0.98
0.88
0.78
1.10
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monza vs Frosinone hôm nay ngày 19/05/2024 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monza vs Frosinone tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monza vs Frosinone hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monza vs Frosinone
0 - 1 Walid Cheddira Kiến tạo: Abdou Harroui
Ra sân: Warren Bondo
Ra sân: Armando Izzo
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Dany Mota Carvalho
Gelli FrancescoRa sân: Abdou Harroui
Ra sân: Samuele Birindelli
Marvin CuniRa sân: Walid Cheddira
Reinier Jesus CarvalhoRa sân: Enzo Barrenechea
Gelli Francesco
Jaime Baez StabileRa sân: Matìas Soulè Malvano
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Frosinone
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monza vs Frosinone
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
| 22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
| 6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 10 | 6.01 | |
| 4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.04 | |
| 77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.84 | |
| 32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
| 28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.14 | |
| 19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
| 47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
| 23 | Alessandro Sorrentino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.74 | |
| 38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.86 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
| 20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 31 | Michele Cerofolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
| 21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.81 | |
| 4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
| 32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.34 | |
| 5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
| 19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 5 | 6.39 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.32 | |
| 70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.03 | |
| 45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
