Kết quả trận Monza vs Empoli, 23h30 ngày 26/08
Monza
0.92
0.94
1.01
0.79
1.92
3.20
3.65
1.03
0.77
0.96
0.84
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monza vs Empoli hôm nay ngày 26/08/2023 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monza vs Empoli tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monza vs Empoli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monza vs Empoli
Baldanzi Tommaso
Kiến tạo: Samuele Birindelli
Jacopo FazziniRa sân: Matteo Cancellieri
Kiến tạo: Patrick Ciurria
Giuseppe PezzellaRa sân: Liberato Cacace
Nicolo CambiaghiRa sân: Emmanuel Gyasi
Ra sân: Armando Izzo
Ra sân: Dany Mota Carvalho
Roberto PiccoliRa sân: Razvan Marin
Steven ShpendiRa sân: Francesco Caputo
Ra sân: Gianluca Caprari
Ra sân: Samuele Birindelli
Ra sân: Andrea Colpani
Nicolas Haas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Empoli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monza vs Empoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.64 | |
| 10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 0 | 23 | 6.45 | |
| 22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 6.51 | |
| 6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 33 | 6.95 | |
| 84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 32 | 6.94 | |
| 4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.44 | |
| 32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.48 | |
| 28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 20 | 6.83 | |
| 19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 25 | 6.41 | |
| 47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.13 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
| 11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.12 | |
| 24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
| 33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 1 | Samuele Perisan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.58 | |
| 18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 26 | 6.53 | |
| 32 | Nicolas Haas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.62 | |
| 13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 33 | 6.41 | |
| 20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.95 | |
| 35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
