Kết quả trận Monza vs Cremonese, 21h00 ngày 18/03
Monza
1.03
0.83
0.98
0.82
1.71
3.55
4.20
0.94
0.86
0.93
0.87
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monza vs Cremonese hôm nay ngày 18/03/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monza vs Cremonese tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monza vs Cremonese hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monza vs Cremonese
Leonardo Sernicola
Michele CastagnettiRa sân: Leonardo Sernicola
Daniel CiofaniRa sân: Frank Cedric Tsadjout
0 - 1 Daniel Ciofani Kiến tạo: Michele Castagnetti
Marco BenassiRa sân: Pablo Manuel Galdames
Cyriel DessersRa sân: David Okereke
Ra sân: Jose Machin Dicombo
Ra sân: Armando Izzo
Ra sân: Gianluca Caprari
Cyriel Dessers
Matteo Bianchetti
Charles Pickel
Michele Castagnetti
Ra sân: Stefano Sensi
Ra sân: Andrea Petagna
Alex FerrariRa sân: Charles Pickel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monza VS Cremonese
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monza vs Cremonese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 77 | 6.03 | |
| 17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 0 | 46 | 6.78 | |
| 9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
| 3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 90 | 87.38% | 1 | 6 | 113 | 6.81 | |
| 37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 4 | 30 | 7.19 | |
| 84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 7 | 0 | 67 | 6.76 | |
| 55 | Armando Izzo | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 1 | 1 | 79 | 6.21 | |
| 12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 59 | 6.32 | |
| 32 | Matteo Pessina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 75 | 64 | 85.33% | 2 | 1 | 89 | 6.95 | |
| 7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 54 | 5.9 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 45 | 6.31 | |
| 26 | Valentin Antov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.16 | |
| 28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.97 | |
| 30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 2 | 52 | 7.47 | |
| 47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 16 | 6.63 | |
| 22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.4 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 26 | 6.31 | |
| 9 | Daniel Ciofani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.79 | |
| 28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 46 | 7.42 | |
| 24 | Alex Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.03 | |
| 90 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 5.77 | |
| 19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 38 | 7.22 | |
| 27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 36 | 6.78 | |
| 6 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 47 | 5.3 | |
| 77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.57 | |
| 26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.94 | |
| 17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 22 | 6.37 | |
| 12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 44 | 7.69 | |
| 4 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 47 | 6.78 | |
| 3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 5 | 0 | 45 | 5.99 | |
| 5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 1 | 57 | 6.93 | |
| 74 | Frank Cedric Tsadjout | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
