Kết quả trận Monterrey vs Toluca, 10h10 ngày 04/12
Monterrey
1.05
0.85
0.83
1.05
2.55
3.60
2.40
1.05
0.83
0.25
2.50
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monterrey vs Toluca hôm nay ngày 04/12/2025 lúc 10:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monterrey vs Toluca tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monterrey vs Toluca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monterrey vs Toluca
Kiến tạo: Jesus Corona
Ra sân: Jesus Corona
Jesus AnguloRa sân: Antonio Briseno
Helio Junio
Santiago SimonRa sân: Helio Junio
Diego Zaragoza
Robert MoralesRa sân: Nicolás Castro
Juan Pablo Dominguez ChontecoRa sân: Diego Zaragoza
Ra sân: Iker Jareth Fimbres Ochoa
Ra sân: German Berterame
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monterrey VS Toluca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monterrey vs Toluca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 61 | 6.6 | |
| 10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 60 | 7 | |
| 8 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 1 | 58 | 6.7 | |
| 33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 56 | 7.1 | |
| 22 | Luis Alberto Cardenas Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
| 17 | Jesus Corona | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 1 | 25 | 6.9 | |
| 3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 55 | 6.5 | |
| 7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 7.6 | |
| 27 | Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
| 2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 2 | 67 | 7.6 | |
| 5 | Fidel Ambriz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 57 | 6.8 | |
| 35 | Iker Jareth Fimbres Ochoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 55 | 6.6 |
Toluca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Antonio Briseno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
| 1 | Hugo Alfonso Gonzalez Duran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 26 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
| 20 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 30 | 65.22% | 4 | 1 | 71 | 5.9 | |
| 2 | Diego Zaragoza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 11 | Helio Junio | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 6 | 0 | 44 | 6.7 | |
| 14 | Marcello Ruiz | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 60 | 6.7 | |
| 10 | Jesus Angulo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 6 | Andres Federico Pereira Castelnoble | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 53 | 6.5 | |
| 8 | Nicolás Castro | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 63 | 6.2 | |
| 5 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 67 | 6.6 | |
| 19 | Santiago Simon | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 1 | 29 | 7 | |
| 25 | Everardo Del Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 43 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
