Kết quả trận Monterrey vs FC Cincinnati, 06h00 ngày 01/08

Vòng Vòng bảng
06:00 ngày 01/08/2025
Monterrey
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.93
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
2.50
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.40

Leagues Cup

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monterrey vs FC Cincinnati hôm nay ngày 01/08/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monterrey vs FC Cincinnati tại Leagues Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monterrey vs FC Cincinnati hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Monterrey vs FC Cincinnati

Monterrey Monterrey
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
31'
match goal 0 - 1 Evander da Silva Ferreira
Kiến tạo: Gerardo Valenzuela
Gerardo Daniel Arteaga Zamora match yellow.png
33'
Sergio Canales Madrazo 1 - 1 match goal
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Monterrey VS FC Cincinnati

Monterrey Monterrey
FC Cincinnati FC Cincinnati
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
249
 
Số đường chuyền
 
192
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Ném biên
 
8
1
 
Cản phá thành công
 
7
2
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
7
38
 
Pha tấn công
 
36
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Lucas Ocampos
30
JORGE RODRiGUEZ
192
Joaquin Moxica
183
Santiago Perez
25
Santiago Mele
2
Ricardo Chavez Soto
23
Luis Sanchez Saucedo
21
Luis Reyes
15
Hector Alfredo Moreno Herrera
19
Jordi Cortizo de la Piedra
35
Iker Jareth Fimbres Ochoa
11
Jose Alfonso Alvarado Perez
Monterrey Monterrey 3-4-3
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
22
Lopez
33
Ramirez
93
Garcia
4
Guzman
3
Zamora
8
Torres
5
Ambriz
14
Tafolla
17
Corona
7
Berteram...
10
Madrazo
13
Louro
12
Robinson
21
Miazga
29
Engel
91
Yedlin
20
Bucha
27
Tah
23
Orellano
10
Ferreira
22
Valenzue...
17
Santos

Substitutes

85
Kei Kamara
16
Teenage Hadebe
14
Brad Smith
2
Alvas Powell
30
Nate Crockford
1
Alec Kann
3
Gilberto Flores
4
Nick Hagglund
35
Kenji Mboma
37
Stiven Jimenez
11
Corey Baird
66
Ender Echenique
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Lucas Ocampos 29
JORGE RODRiGUEZ 30
Joaquin Moxica 192
Santiago Perez 183
Santiago Mele 25
Ricardo Chavez Soto 2
Luis Sanchez Saucedo 23
Luis Reyes 21
Hector Alfredo Moreno Herrera 15
Jordi Cortizo de la Piedra 19
Iker Jareth Fimbres Ochoa 35
Jose Alfonso Alvarado Perez 11
Monterrey FC Cincinnati
85 Kei Kamara
16 Teenage Hadebe
14 Brad Smith
2 Alvas Powell
30 Nate Crockford
1 Alec Kann
3 Gilberto Flores
4 Nick Hagglund
35 Kenji Mboma
37 Stiven Jimenez
11 Corey Baird
66 Ender Echenique

Dữ liệu đội bóng:Monterrey vs FC Cincinnati

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
3 Sút trúng cầu môn 1.67
11.33 Phạm lỗi 4
2 Phạt góc 2
0.33 Thẻ vàng 0.67
48% Kiểm soát bóng 34.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 2.7
10.3 Phạm lỗi 5
2.7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0.6
52.6% Kiểm soát bóng 46.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (11trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
4
HT-H/FT-T
0
0
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
0
1
3
9

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 0 2 65 6.4
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 3 1 1 79 72 91.14% 4 0 92 8.3
29 Lucas Ocampos Cánh trái 0 0 1 15 12 80% 4 0 25 6.7
8 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 60 49 81.67% 2 0 67 6.2
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 36 92.31% 1 3 42 6.7
22 Luis Alberto Cardenas Lopez Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 36 5.6
17 Jesus Corona Cánh phải 1 0 0 36 27 75% 3 1 55 6
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Hậu vệ cánh phải 1 1 0 49 39 79.59% 7 0 70 6.5
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 11 6.7
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 39 82.98% 1 1 66 6.5
7 German Berterame Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 1 19 6.5
5 Fidel Ambriz Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 49 44 89.8% 0 0 57 6.2
4 Victor Guzman Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 0 67 6.2

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
85 Kei Kamara Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 1 4 21 6.7
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 2 40 6.8
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 3 48 6.9
17 Sergi Santos Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 24 6.5
12 Miles Robinson Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 2 46 7
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ công 4 3 3 43 37 86.05% 4 0 58 9.6
13 Evan Michael Louro Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 36 6.1
16 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.8
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 4 1 1 52 45 86.54% 0 0 65 7.7
29 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 66 7.2
23 Lucas Orellano Cánh phải 2 1 0 30 29 96.67% 2 0 49 8.2
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ trụ 0 0 1 51 46 90.2% 0 1 60 7.3
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ công 0 0 2 22 18 81.82% 0 0 39 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ