Kết quả trận Monterrey vs FC Cincinnati, 06h00 ngày 01/08
Monterrey
0.91
0.93
0.81
1.01
2.50
3.20
2.45
0.91
0.93
0.25
2.40
Leagues Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monterrey vs FC Cincinnati hôm nay ngày 01/08/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monterrey vs FC Cincinnati tại Leagues Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monterrey vs FC Cincinnati hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monterrey vs FC Cincinnati
0 - 1 Evander da Silva Ferreira Kiến tạo: Gerardo Valenzuela
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monterrey VS FC Cincinnati
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monterrey vs FC Cincinnati
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 65 | 6.4 | |
| 10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 79 | 72 | 91.14% | 4 | 0 | 92 | 8.3 | |
| 29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 8 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 2 | 0 | 67 | 6.2 | |
| 33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 3 | 42 | 6.7 | |
| 22 | Luis Alberto Cardenas Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 36 | 5.6 | |
| 17 | Jesus Corona | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 1 | 55 | 6 | |
| 14 | Erick Germain Aguirre Tafolla | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 7 | 0 | 70 | 6.5 | |
| 30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 11 | 6.7 | |
| 3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 1 | 66 | 6.5 | |
| 7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
| 5 | Fidel Ambriz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 57 | 6.2 | |
| 4 | Victor Guzman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 67 | 6.2 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 85 | Kei Kamara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 4 | 21 | 6.7 | |
| 91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 2 | 40 | 6.8 | |
| 21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 3 | 48 | 6.9 | |
| 17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 12 | Miles Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 46 | 7 | |
| 10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ công | 4 | 3 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 4 | 0 | 58 | 9.6 | |
| 13 | Evan Michael Louro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 36 | 6.1 | |
| 16 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
| 20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 65 | 7.7 | |
| 29 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 66 | 7.2 | |
| 23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 49 | 8.2 | |
| 27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 60 | 7.3 | |
| 22 | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
