Kết quả trận Monchengladbach vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 13/12
Monchengladbach
1.04
0.86
0.93
0.93
1.95
3.60
3.25
1.12
0.79
1.02
0.86
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monchengladbach vs VfL Wolfsburg hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monchengladbach vs VfL Wolfsburg tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
0 - 1 Patrick Wimmer Kiến tạo: Lovro Majer
Lovro Majer
1 - 2 Mohamed Amoura
1 - 3 Patrick Wimmer Kiến tạo: Christian Eriksen
Ra sân: Giovanni Reyna
Ra sân: Jens Castrop
Lovro Majer Goal cancelled
Mattias SvanbergRa sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Shuto Machino
Vavro DenisRa sân: Lovro Majer
Dzenan PejcinovicRa sân: Mohamed Amoura
Vinicius de Souza CostaRa sân: Yannick Gerhardt
Pharell HenselRa sân: Christian Eriksen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS VfL Wolfsburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 15 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 7 | 28 | 6.98 | |
| 4 | Kevin Diks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 91 | 92.86% | 0 | 3 | 111 | 5.91 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 72 | 86.75% | 0 | 0 | 97 | 6.21 | |
| 33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
| 18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 6.01 | |
| 16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 67 | 55 | 82.09% | 6 | 6 | 109 | 7.08 | |
| 13 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 26 | 5.91 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 1 | 56 | 5.95 | |
| 17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 26 | 6.02 | |
| 27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 68 | 53 | 77.94% | 5 | 0 | 92 | 6.72 | |
| 6 | Yannik Engelhardt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 1 | 5 | 64 | 6.63 | |
| 28 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 2 | 19 | 6.33 | |
| 26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 5 | 1 | 30 | 6.55 | |
| 36 | Wael Mohya | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 27 | 6.22 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
| 24 | Christian Eriksen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 1 | 60 | 7.53 | |
| 27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 3 | 0 | 66 | 6.58 | |
| 31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 52 | 6.37 | |
| 3 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
| 10 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 43 | 7.4 | |
| 1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 1 | 47 | 6.99 | |
| 5 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 44 | 8.56 | |
| 14 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 2 | 69 | 6.9 | |
| 9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 31 | 7.53 | |
| 26 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 57 | 6.82 | |
| 4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 4 | 62 | 6.61 | |
| 25 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 57 | 7.01 | |
| 17 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 37 | Pharell Hensel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
