Kết quả trận Monchengladbach vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 13/12

Vòng 14
21:30 ngày 13/12/2025
Monchengladbach
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 3)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.95
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monchengladbach vs VfL Wolfsburg hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monchengladbach vs VfL Wolfsburg tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4'
match goal 0 - 1 Patrick Wimmer
Kiến tạo: Lovro Majer
Konstantinos Koulierakis(OW) 1 - 1 match phan luoi
22'
Konstantinos Koulierakis Goal (VAR xác nhận) match var
23'
28'
match yellow.png Lovro Majer
30'
match goal 1 - 2 Mohamed Amoura
34'
match goal 1 - 3 Patrick Wimmer
Kiến tạo: Christian Eriksen
Wael Mohya
Ra sân: Giovanni Reyna
match change
57'
Grant-Leon Ranos
Ra sân: Jens Castrop
match change
57'
65'
match var Lovro Majer Goal cancelled
69'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Patrick Wimmer
Lukas Ullrich
Ra sân: Luca Netz
match change
70'
Kevin Stoger
Ra sân: Shuto Machino
match change
70'
Haris Tabakovic Goal cancelled match var
73'
83'
match change Vavro Denis
Ra sân: Lovro Majer
83'
match change Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Mohamed Amoura
90'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Yannick Gerhardt
90'
match change Pharell Hensel
Ra sân: Christian Eriksen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS VfL Wolfsburg

Monchengladbach Monchengladbach
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Phạt góc
 
3
8
 
Sút Phạt
 
6
4
 
Việt vị
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53
 
Đánh đầu
 
25
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
6
 
Successful center
 
2
4
 
Substitution
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
1
29
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
13
572
 
Số đường chuyền
 
430
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
105
 
Pha tấn công
 
97
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
0
 
Cơ hội lớn
 
5
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
38
0.69
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.8
0.59
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.43
0.69
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.8
0.3
 
Cú sút trúng đích
 
2.8
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
29
 
Số quả tạt chính xác
 
8
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
29
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
21
 
Phá bóng
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kevin Stoger
26
Lukas Ullrich
28
Grant-Leon Ranos
36
Wael Mohya
22
Oscar Luigi Fraulo
34
Charles Herrmann
39
Niklas Swider
1
Jonas Omlin
24
Fritz Fleck
Monchengladbach Monchengladbach 3-4-2-1
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
33
Nicolas
4
Diks
30
Elvedi
16
Sander
20
Netz
6
Engelhar...
27
Reitz
17
Castrop
13
Reyna
18
Machino
15
Tabakovi...
1
Grabara
26
Kumbedi
14
Seelt
4
Kouliera...
25
Zehnter
31
Gerhardt
27
Arnold
24
Eriksen
10
Majer
39
2
Wimmer
9
Amoura

Substitutes

5
Vinicius de Souza Costa
17
Dzenan Pejcinovic
3
Vavro Denis
32
Mattias Svanberg
37
Pharell Hensel
2
Kilian Fischer
29
Marius Muller
43
Trevor Benedict
41
Jan Burger
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Kevin Stoger 7
Lukas Ullrich 26
Grant-Leon Ranos 28
Wael Mohya 36
Oscar Luigi Fraulo 22
Charles Herrmann 34
Niklas Swider 39
Jonas Omlin 1
Fritz Fleck 24
Monchengladbach VfL Wolfsburg
5 Vinicius de Souza Costa
17 Dzenan Pejcinovic
3 Vavro Denis
32 Mattias Svanberg
37 Pharell Hensel
2 Kilian Fischer
29 Marius Muller
43 Trevor Benedict
41 Jan Burger

Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs VfL Wolfsburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
7.67 Phạm lỗi 12.33
5.33 Phạt góc 1.67
0.67 Thẻ vàng 2
48.67% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4.5
8.6 Phạm lỗi 12.1
5.1 Phạt góc 2.9
0.6 Thẻ vàng 2.4
46.6% Kiểm soát bóng 44.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (18trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
2
4
3

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 2 29 25 86.21% 4 0 35 6.4
15 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 4 1 1 14 12 85.71% 0 7 28 6.98
4 Kevin Diks Trung vệ 0 0 0 98 91 92.86% 0 3 111 5.91
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 83 72 86.75% 0 0 97 6.21
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 42 6.27
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 2 19 6.01
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 2 0 1 67 55 82.09% 6 6 109 7.08
13 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 26 5.91
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 34 82.93% 2 1 56 5.95
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 0 0 0 16 9 56.25% 1 1 26 6.02
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 4 2 1 68 53 77.94% 5 0 92 6.72
6 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 44 83.02% 1 5 64 6.63
28 Grant-Leon Ranos Tiền đạo cắm 2 1 1 9 9 100% 1 2 19 6.33
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 16 84.21% 5 1 30 6.55
36 Wael Mohya Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 3 1 27 6.22

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.16
24 Christian Eriksen Tiền vệ công 0 0 2 46 39 84.78% 3 1 60 7.53
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 1 54 42 77.78% 3 0 66 6.58
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 52 6.37
3 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.27
10 Lovro Majer Tiền vệ công 2 1 1 34 29 85.29% 0 0 43 7.4
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 1 47 6.99
5 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
39 Patrick Wimmer Cánh phải 3 3 0 23 18 78.26% 0 0 44 8.56
14 Jenson Seelt Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 2 69 6.9
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 3 1 1 16 12 75% 1 1 31 7.53
26 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 57 6.82
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 2 1 1 46 37 80.43% 0 4 62 6.61
25 Aaron Zehnter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 1 0 57 7.01
17 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
37 Pharell Hensel Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ