Kết quả trận Monchengladbach vs Union Berlin, 00h30 ngày 24/04
Monchengladbach
1.03
0.83
0.83
0.97
2.25
3.20
2.87
0.74
1.06
1.06
0.74
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monchengladbach vs Union Berlin hôm nay ngày 24/04/2023 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monchengladbach vs Union Berlin tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monchengladbach vs Union Berlin hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin
Aissa Laidouni
Kevin Behrens
0 - 1 Sheraldo Becker Kiến tạo: Jerome Roussillon
Theoson Jordan SiebatcheuRa sân: Kevin Behrens
Morten ThorsbyRa sân: Aissa Laidouni
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Joseph Scally
Ra sân: Ramy Bensebaini
Milos PantovicRa sân: Janik Haberer
Sven MichelRa sân: Sheraldo Becker
Christopher TrimmelRa sân: Jerome Roussillon
Ra sân: Marcus Thuram
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS Union Berlin
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs Union Berlin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 49 | 6.13 | |
| 18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 29 | 6.32 | |
| 23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 6 | 0 | 68 | 6.3 | |
| 14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 21 | 6.29 | |
| 8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 68 | 68 | 100% | 0 | 1 | 73 | 6.4 | |
| 5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.04 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 79 | 84.95% | 0 | 4 | 101 | 6.46 | |
| 3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 1 | 2 | 92 | 7.22 | |
| 1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 5.62 | |
| 10 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 35 | 6.08 | |
| 25 | Ramy Bensebaini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 1 | 61 | 6.08 | |
| 32 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 41 | 5.7 | |
| 29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 4 | 1 | 63 | 6.25 | |
| 17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 85 | 80 | 94.12% | 2 | 1 | 109 | 7.36 | |
| 19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 23 | 6.16 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.1 | |
| 31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 1 | 78 | 6.84 | |
| 17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 6 | 26 | 6.85 | |
| 1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 0 | 56 | 7.32 | |
| 26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 50 | 7.26 | |
| 11 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 28 | 6.68 | |
| 8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 46 | 7.34 | |
| 27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 39 | 7.51 | |
| 2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.05 | |
| 45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 12 | 6.43 | |
| 18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 40 | 7.2 | |
| 32 | Milos Pantovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.11 | |
| 5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 4 | 51 | 7.4 | |
| 20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
| 4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 79 | 6.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
